Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2068 (Cung Khôn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Âm lịch Mậu Thân (2068)
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn Thổ
Thuộc Tây Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới cung Khôn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật, tượng trưng cho sự vững chãi và bao dung của đất mẹ:

  • Hiền lành, bao dung, vị tha: Có trái tim nhân hậu, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và dễ dàng tha thứ. Họ là người biết lắng nghe và chia sẻ.
  • Thực tế, chăm chỉ, kiên nhẫn: Luôn đặt chân trên mặt đất, làm việc cẩn thận, bền bỉ và không ngại khó khăn. Họ có khả năng làm việc lâu dài để đạt được mục tiêu.
  • Ổn định, đáng tin cậy: Là người mà mọi người có thể dựa vào, luôn giữ lời hứa và tạo cảm giác an toàn. Họ ghét sự thay đổi đột ngột.
  • Thích sự an toàn, ghét rủi ro: Ưu tiên sự ổn định trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ công việc đến tình cảm, ít khi mạo hiểm.
  • Đôi khi hơi bị động, thiếu quyết đoán: Có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng hoặc chủ động nắm bắt cơ hội, cần thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng.
  • Có khả năng chịu đựng cao, sống nội tâm: Chịu đựng áp lực tốt, nhưng thường giữ những suy nghĩ và cảm xúc cho riêng mình, ít khi bộc lộ ra ngoài.
  • Yêu thương gia đình, có trách nhiệm: Luôn đặt gia đình lên hàng đầu, là người vợ, người mẹ mẫu mực, chăm sóc chu đáo cho tổ ấm.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại may mắn, sự ổn định, và củng cố sức khỏe.
  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Mang lại năng lượng tích cực, sự phát triển, tài lộc và may mắn trong công việc, tình duyên.
  • Màu kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng, gặp điều không may, và cản trở sự phát triển.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Tây Tứ Mệnh - Cung Khôn)

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí Tây Bắc (Phát tài, phát lộc, danh tiếng, sức khỏe dồi dào)
Thiên Y Tây (Sức khỏe tốt, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ, tài lộc)
Diên Niên Đông Bắc (Tình cảm gắn bó, hạnh phúc gia đình, các mối quan hệ tốt đẹp, ổn định)
Phục Vị Tây Nam (Bình yên, may mắn cá nhân, củng cố sức mạnh tinh thần, học hành tiến bộ)
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Đông Nam (Mất mát, bệnh tật nghiêm trọng, phá sản, chết chóc)
Ngũ Quỷ Đông (Tai tiếng, thị phi, mất việc, cãi vã, hỏa hoạn)
Lục Sát Nam (Gia đình bất hòa, tai nạn, kiện tụng, tình duyên trắc trở)
Họa Hại Bắc (Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, công việc trắc trở, tiểu nhân quấy phá)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn và công việc hợp tác thuận lợi, nữ sinh Khôn Thổ (Mậu Thân) nên tìm kiếm những người có tuổi sau:

  • Rất hợp (Tam Hợp, Lục Hợp, tương sinh):
    • , Thìn: Thuộc nhóm Tam Hợp Thân-Tý-Thìn, tạo thành mối quan hệ vững chắc, hỗ trợ lẫn nhau trong mọi việc, mang lại may mắn và phát triển.
    • Tỵ: Thuộc Lục Hợp Thân-Tỵ, mang lại sự hòa hợp, gắn kết sâu sắc, ít mâu thuẫn.
    • Ngọ, Mùi: Tuổi thuộc hành Hỏa (Ngọ) hoặc Thổ (Mùi), tương sinh hoặc bình hòa với Thổ, tạo nền tảng vững chắc cho tình cảm và công việc.
  • Hợp (Bình hòa, tương trợ):
    • Sửu, Tuất: Tuổi thuộc hành Thổ, mang lại sự đồng điệu, ổn định và thấu hiểu lẫn nhau.
    • Dậu: Tuổi thuộc hành Kim, Thổ sinh Kim. Mặc dù có thể hao tổn một chút năng lượng của Thổ, nhưng vẫn có sự tương trợ và phát triển chung.
  • Kỵ (Tứ Hành Xung, tương khắc):
    • Dần: Xung trực tiếp với Thân (Tứ Hành Xung Dần-Thân-Tỵ-Hợi), dễ gây xung đột, bất hòa, cạnh tranh. Mộc khắc Thổ.
    • Hợi: Hại với Thân, Thủy khắc Thổ. Dễ gặp nhiều trắc trở, khó khăn trong mối quan hệ.
    • Mão: Mộc khắc Thổ, dễ gây hao tổn, cản trở, mâu thuẫn trong cả tình cảm và công việc.

Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên tắc phong thủy và tử vi truyền thống. Mức độ chính xác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh, môi trường sống và nỗ lực cá nhân.