Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2065 (Cung Cấn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Ất Tỵ
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ (thuộc Tây Tứ Mệnh)
Tương Quan Mệnh & Cung Hỏa sinh Thổ - Mệnh sinh Cung, rất tốt. Biểu thị sự tương trợ, phát triển, cuộc sống có nhiều thuận lợi, được quý nhân phù trợ.

Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh cung Cấn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật của hành Thổ, kết hợp với năng lượng của Hỏa sinh Thổ:

  • Kiên định, Vững vàng: Có lập trường vững chắc, ít bị dao động bởi yếu tố bên ngoài. Là người đáng tin cậy, có khả năng chịu đựng và vượt qua khó khăn.
  • Thực tế, Cẩn trọng: Luôn nhìn nhận mọi việc một cách khách quan, thực tế, không mơ mộng hão huyền. Họ tỉ mỉ, chu đáo trong mọi hành động.
  • Trách nhiệm, Trung thành: Rất có trách nhiệm với công việc, gia đình và các mối quan hệ xã hội. Họ là người trung thành, luôn giữ lời hứa.
  • Yêu thương gia đình: Rất coi trọng giá trị gia đình, là người con hiếu thảo, người vợ, người mẹ đảm đang trong tương lai. Thích sự ổn định và bình yên.
  • Nội tâm, Ít bộc lộ: Đôi khi khá kín đáo, ít khi chia sẻ cảm xúc thật của mình ra bên ngoài. Họ thích suy nghĩ sâu sắc trước khi hành động.
  • Hơi bảo thủ: Có thể hơi cứng nhắc trong một số quan điểm, khó chấp nhận cái mới hoặc thay đổi đột ngột.
  • Giàu lòng trắc ẩn: Dù vẻ ngoài có thể trầm tĩnh, họ lại là người có tấm lòng nhân ái, sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Các màu thuộc hành Hỏa như Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Sử dụng các màu này sẽ mang lại năng lượng tích cực, may mắn, tài lộc và sự phát triển.
  • Màu Bản Mệnh (Thổ): Các màu thuộc hành Thổ như Vàng đất, Nâu đất. Giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sự ổn định, kiên cố và sức khỏe.
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy):
    • Tránh các màu thuộc hành Mộc như Xanh lá cây vì Mộc khắc Thổ, sẽ làm suy yếu năng lượng của bản thân.
    • Hạn chế các màu thuộc hành Thủy như Xanh dương, Đen vì Thổ khắc Thủy, sẽ làm tiêu hao năng lượng, gây bất lợi.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh - Cấn Thổ)

Tên Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí (Tây Bắc) Tốt nhất cho tài lộc dồi dào, sức khỏe dồi dào, danh tiếng vang xa, thăng quan phát tài.
Thiên Y (Tây) Tốt cho sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ.
Diên Niên (Tây Nam) Tốt cho tình cảm, các mối quan hệ xã hội, gia đình hòa thuận, gắn kết.
Phục Vị (Đông Bắc) Tốt cho sự nghiệp, học hành, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại bình an.

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh - Cấn Thổ)

Tên Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh (Đông Nam) Rất xấu, dễ gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản, mất mát.
Ngũ Quỷ (Đông) Xấu, dễ gặp thị phi, tai tiếng, tranh chấp, mất của, hỏa hoạn.
Lục Sát (Nam) Xấu, dễ gặp trục trặc trong tình cảm, kiện tụng, rắc rối, mất mát.
Họa Hại (Bắc) Xấu, dễ gặp vận đen, bệnh vặt, công việc không thuận lợi, thị phi.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi Hợp (theo Địa Chi và Tam Hợp/Lục Hợp của tuổi Tỵ):
    • Tam Hợp: Nên hợp tác hoặc kết hôn với người tuổi Dậu (Gà) và Sửu (Trâu). Sự kết hợp này mang lại may mắn, thành công và hòa hợp.
    • Lục Hợp: Người tuổi Thân (Khỉ) cũng rất hợp, giúp hỗ trợ lẫn nhau trong mọi việc.
    • Những tuổi này sẽ mang lại sự tương trợ, phát triển trong công việc và hạnh phúc trong hôn nhân.
  • Cung Mệnh Hợp (theo Bát Trạch - Tây Tứ Mệnh):
    • Nên kết hợp với người thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh: Càn, Khôn, Cấn, Đoài.
    • Sự kết hợp này giúp gia đình hòa thuận, công việc phát triển, sức khỏe tốt và ít gặp tai ương.
  • Tuổi Kỵ (Tứ Hành Xung):
    • Nên tránh hợp tác hoặc kết hôn với người tuổi Dần (Hổ) và Hợi (Heo) vì thuộc Tứ Hành Xung với tuổi Tỵ, dễ gây ra xung đột, bất hòa và khó khăn.
  • Cung Mệnh Kỵ (Đông Tứ Mệnh):
    • Tránh kết hợp với người thuộc nhóm Đông Tứ Mệnh: Chấn, Tốn, Khảm, Ly. Sự kết hợp này dễ dẫn đến mâu thuẫn, khó khăn trong cuộc sống và công việc.

*Lưu ý: Các thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy và tử vi truyền thống. Để có kết quả chính xác nhất cần xem xét lá số tử vi cá nhân chi tiết và các yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh.