Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2061 (Cung Tốn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu Tố | Chi Tiết |
| Năm Sinh Dương Lịch | 2061 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Tân Sửu (Con Trâu) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) - Hành Thổ |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Cung Tốn - Hành Mộc (Đông Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 2061 mang mệnh Thổ và cung Tốn Mộc thường có những đặc điểm tính cách sau:
- Hiền lành, nhân hậu: Mang khí chất của Mộc, họ thường có tấm lòng từ bi, bao dung, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
- Thông minh, khéo léo trong giao tiếp: Cung Tốn biểu trưng cho gió, sự linh hoạt và khả năng ứng biến tốt. Họ giỏi ăn nói, có tài ngoại giao, dễ dàng xây dựng các mối quan hệ.
- Kiên trì, chịu khó, có trách nhiệm: Ảnh hưởng từ tuổi Tân Sửu và mệnh Bích Thượng Thổ, họ là người cần cù, chăm chỉ, có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc và cuộc sống.
- Thích sự ổn định, an toàn: Mệnh Thổ mang lại sự chắc chắn, họ thường hướng đến cuộc sống bình yên, không thích sự mạo hiểm hay thay đổi đột ngột.
- Trực giác tốt, nhạy cảm: Có khả năng cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc, đôi khi có linh cảm khá chính xác.
- Đôi khi thiếu quyết đoán: Do sự linh hoạt của Cung Tốn, họ có thể phân vân, khó đưa ra quyết định cuối cùng, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến người khác.
- Nội tâm phong phú: Tuy bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong là người có nhiều suy tư, tình cảm.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Tốn Mộc)
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Cung Tốn (Mộc), các màu sắc tương sinh và tương hợp sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe:
- Màu tương hợp (Hành Mộc): Xanh lá cây (từ nhạt đến đậm).
- Màu tương sinh (Hành Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh dương (từ xanh da trời đến xanh nước biển).
- Màu tương sinh (Hành Mộc sinh Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím.
Các màu kỵ nên tránh (thuộc hành Kim khắc Mộc và hành Thổ bị Mộc khắc): Trắng, Bạc, Vàng đồng, Vàng đất, Nâu.
4 Hướng Tốt (Thuộc Đông Tứ Trạch)
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Bắc | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y | Đông | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên | Nam | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu. |
| Phục Vị | Đông Nam | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu (Nên Tránh)
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Tây | Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự. |
| Ngũ Quỷ | Đông Bắc | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng. |
| Lục Sát | Tây Nam | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại | Tây Bắc | Không may mắn, thị phi, bệnh vặt. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và thành công, nữ sinh 2061 (Cung Tốn Mộc, Mệnh Bích Thượng Thổ) nên tìm đối tác có Cung Mệnh và Ngũ Hành tương sinh, tương hợp.
Tuổi Hợp Tác (Kinh Doanh, Làm Ăn)
Ưu tiên các tuổi có mệnh Kim (Thổ sinh Kim), Hỏa (Hỏa sinh Thổ) hoặc Thổ (lưỡng Thổ thành sơn). Tránh mệnh Mộc.
- Mệnh Kim: Ví dụ các tuổi: Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001), Nhâm Thân (1992), Quý Dậu (1993), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985).
- Mệnh Hỏa: Ví dụ các tuổi: Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987), Mậu Tý (2008), Kỷ Sửu (2009).
- Mệnh Thổ: Ví dụ các tuổi: Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Canh Ngọ (1990), Tân Mùi (1991).
Tuổi Hợp Hôn Nhân (Dựa trên Cung Mệnh)
Nữ Cung Tốn Mộc hợp với các nam giới có Cung Mệnh sau để tạo thành các mối quan hệ tốt đẹp:
- Nam Cung Khảm (Hành Thủy): Tạo thành Sinh Khí (rất tốt cho tài lộc, con cái, danh tiếng).
Ví dụ các tuổi nam: 1972, 1981, 1990, 1999. - Nam Cung Ly (Hành Hỏa): Tạo thành Thiên Y (tốt cho sức khỏe, trường thọ, gia đạo an yên).
Ví dụ các tuổi nam: 1973, 1982, 1991, 2000, 2009. - Nam Cung Chấn (Hành Mộc): Tạo thành Phục Vị (ổn định, hòa thuận, phát triển bản thân).
Ví dụ các tuổi nam: 1975, 1984, 1993, 2002, 2011. - Nam Cung Tốn (Hành Mộc): Tạo thành Phục Vị (tương tự như Chấn, mang lại sự ổn định, đồng điệu).
Ví dụ các tuổi nam: 1976, 1985, 1994, 2003, 2012.
Tránh các tuổi nam có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) vì sẽ phạm vào các cung xấu như Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại.