Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2059 (Kỷ Mão) - Cung Khôn Thổ

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Kỷ Mão (2059 Dương Lịch)
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
Cung Mệnh (Bát Quái) Khôn (thuộc hành Thổ)
Quẻ Mệnh Khôn (Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới cung Khôn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách sau:

  • Hiền lành, Nhu mì: Có tấm lòng bao dung, vị tha, luôn mong muốn sự hòa thuận và ổn định.
  • Thực tế, Kiên nhẫn: Sống thực tế, có khả năng chịu đựng, bền bỉ và rất kiên trì trong công việc cũng như cuộc sống.
  • Cẩn thận, Chăm chỉ: Luôn làm việc một cách tỉ mỉ, cẩn trọng, không ngại khó khăn và luôn nỗ lực hết mình.
  • Ổn định, An toàn: Thích sự ổn định, an toàn, không thích những thay đổi đột ngột hay mạo hiểm. Họ là người đáng tin cậy.
  • Khả năng nuôi dưỡng, chăm sóc: Có bản năng chăm sóc, vun vén cho gia đình, là người vợ, người mẹ lý tưởng, biết yêu thương và quan tâm.
  • Trọng tình nghĩa: Đặt nặng tình cảm, sống chân thành và thủy chung trong các mối quan hệ.
  • Điểm cần lưu ý: Đôi khi hơi bị động, thiếu quyết đoán hoặc quá phụ thuộc vào người khác, cần rèn luyện tính tự chủ.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Các màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn, tài lộc và sức sống cho bản mệnh.
  • Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự vững chắc, ổn định và bình an.
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng tối đa để không làm suy yếu năng lượng bản mệnh, gây hao tổn sức khỏe và tài lộc.
  • Màu Chế Khắc (Thổ khắc Thủy): Xanh dương, Đen. Có thể dùng nhưng không quá lạm dụng, vì bản mệnh phải tiêu hao năng lượng để chế khắc, có thể gây mệt mỏi hoặc khó khăn.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu

Vì là cung Khôn thuộc Tây Tứ Mệnh, các hướng tốt và xấu sẽ được xác định như sau:

4 Hướng Tốt (Cát) 4 Hướng Xấu (Hung)
Sinh Khí: Tây Bắc (Phát tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, tốt cho con cái) Tuyệt Mệnh: Bắc (Phá sản, bệnh tật nghiêm trọng, chết người)
Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ) Ngũ Quỷ: Đông Nam (Tranh cãi, kiện tụng, tai họa, mất việc làm)
Diên Niên: Đông Bắc (Củng cố tình yêu, gia đình hạnh phúc, các mối quan hệ tốt đẹp) Lục Sát: Đông (Mất của, vạ miệng, tai nạn, tình duyên trắc trở)
Phục Vị: Tây Nam (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử) Họa Hại: Nam (Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi Hợp Tác (Kinh Doanh, Bạn Bè)

Nữ giới cung Khôn Thổ (Mệnh Thành Đầu Thổ) nên chọn người hợp tác có mệnh tương sinh (Hỏa) hoặc tương hợp (Thổ) với bản mệnh, đồng thời có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh để công việc thuận lợi, phát triển:

  • Tuổi Mệnh Hỏa: Giúp công việc phát triển, mang lại sự may mắn, năng lượng tích cực (ví dụ: Bính Dần, Đinh Mão, Giáp Tuất, Ất Hợi...).
  • Tuổi Mệnh Thổ: Củng cố sự vững chắc, bền vững cho mối quan hệ và công việc, tạo nền tảng ổn định (ví dụ: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Canh Ngọ, Tân Mùi...).
  • Tuổi Mệnh Kim: Mặc dù Thổ sinh Kim (bạn có thể phải hỗ trợ nhiều hơn), nhưng Kim là thành quả, sự hoàn thành, vẫn có thể mang lại lợi ích lâu dài (ví dụ: Nhâm Dần, Quý Mão, Canh Thân, Tân Dậu...).

Nên tránh các tuổi có mệnh Mộc vì Mộc khắc Thổ, dễ gây xung đột, khó khăn, hao tổn trong hợp tác.

Tuổi Hợp Hôn Nhân

Để có một cuộc hôn nhân hòa hợp, hạnh phúc, nữ giới cung Khôn Thổ nên chọn nam giới có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) và mệnh ngũ hành tương sinh hoặc tương hợp với bản mệnh của mình:

  • Nam Cung Càn (Kim): Càn - Khôn tạo thành cung Thiên Y, rất tốt cho sức khỏe, tuổi thọ và sự hòa hợp.
  • Nam Cung Đoài (Kim): Đoài - Khôn tạo thành cung Diên Niên, rất tốt cho tình cảm vợ chồng, gia đình hòa thuận, con cái ngoan hiền.
  • Nam Cung Cấn (Thổ): Cấn - Khôn tạo thành cung Sinh Khí, mang lại tài lộc, con cái phát đạt, công danh sự nghiệp thăng tiến.
  • Nam Cung Khôn (Thổ): Khôn - Khôn tạo thành cung Phục Vị, vợ chồng đồng lòng, cuộc sống ổn định, bình an, tự lực cánh sinh.

Về mệnh ngũ hành: Ưu tiên nam giới mệnh Hỏa (sinh Thổ), Thổ (tương hợp), hoặc Kim (Thổ sinh Kim, mối quan hệ tương sinh nhưng vợ có phần vất vả hơn trong việc vun vén). Tránh nam mệnh MộcThủy nếu không có sự hóa giải tốt trong tổng thể lá số.