Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2052 (Cung Tốn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm sinh âm lịch | Nhâm Tý (2052) |
| Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh) | Tang Đố Mộc (Cây Dâu Tằm) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Tốn (巽) |
| Hành Cung Mệnh | Mộc |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 2052, với mệnh Tang Đố Mộc và cung Tốn Mộc, thường mang trong mình những đặc điểm tính cách nổi bật như:
- Hiền lành & Hòa nhã: Có tấm lòng nhân ái, bao dung, luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.
- Khéo léo & Giao tiếp tốt: Sở hữu khả năng ăn nói lưu loát, dễ dàng kết nối và thuyết phục người khác.
- Sáng tạo & Thích khám phá: Luôn tìm tòi, học hỏi những điều mới mẻ, có óc tưởng tượng phong phú và tư duy linh hoạt.
- Kiên trì & Thích nghi cao: Dù gặp khó khăn vẫn bền bỉ vượt qua, dễ dàng thích nghi với các môi trường và hoàn cảnh khác nhau.
- Tự do & Hướng ngoại: Yêu thích sự tự do, không thích bị gò bó, có xu hướng thích các hoạt động xã hội và du lịch.
- Đôi khi suy nghĩ nhiều: Có thể dành nhiều thời gian để cân nhắc, phân tích trước khi đưa ra quyết định, đôi lúc hơi do dự.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên hành Mộc của cả Mệnh và Cung Mệnh, nữ sinh năm 2052 hợp với các màu sau:
- Màu tương hợp (Bản mệnh): Xanh lá cây (từ xanh non đến xanh đậm, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển).
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen (mang lại năng lượng hỗ trợ, may mắn).
- Màu kỵ (Kim khắc Mộc): Trắng, Bạc, Ghi (nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng).
- Màu khắc xuất (Mộc khắc Thổ): Vàng, Nâu đất (có thể dùng nhưng cần cân nhắc, không nên quá lạm dụng).
4 Hướng Tốt (Cung Tốn)
| Cung Phúc Đức | Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Bắc (Khảm) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào. |
| Thiên Y | Đông (Chấn) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, cuộc sống an lành. |
| Diên Niên | Nam (Ly) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận. |
| Phục Vị | Đông Nam (Tốn) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử, sự nghiệp. |
4 Hướng Xấu (Cung Tốn)
| Cung Hung Hại | Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Tây (Đoài) | Phá sản, bệnh tật nặng, chết chóc, tai ương khó lường. |
| Ngũ Quỷ | Tây Bắc (Càn) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, gặp chuyện thị phi. |
| Lục Sát | Đông Bắc (Cấn) | Xáo trộn trong quan hệ, vướng vào kiện tụng, tai nạn bất ngờ. |
| Họa Hại | Tây Nam (Khôn) | Thất bại, bệnh tật nhẹ, thị phi, gặp chuyện không may, vạ miệng. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và thành công trong công việc cũng như hạnh phúc viên mãn trong hôn nhân, nữ sinh năm 2052 (Cung Tốn Mộc) nên tìm kiếm những đối tác có tuổi và mệnh tương sinh, tương hợp:
- Theo Tam Hợp & Lục Hợp (Địa Chi):
- Tam Hợp: Thìn (Rồng), Thân (Khỉ). (Tuổi Tý bản mệnh nằm trong tam hợp Tý - Thìn - Thân).
- Lục Hợp: Sửu (Trâu).
- Theo Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh Tang Đố Mộc):
- Hợp Mộc: Các mệnh thuộc hành Mộc (như Bình Địa Mộc, Đại Lâm Mộc, Tùng Bách Mộc...).
- Hợp Thủy (tương sinh): Các mệnh thuộc hành Thủy (như Giản Hạ Thủy, Đại Khê Thủy, Trường Lưu Thủy...).
- Kỵ Kim (tương khắc): Các mệnh thuộc hành Kim (như Kiếm Phong Kim, Sa Trung Kim...) vì Kim khắc Mộc.
- Theo Cung Mệnh (Cung Tốn Mộc):
- Hợp các cung Đông Tứ Mệnh: Khảm (Thủy), Chấn (Mộc), Ly (Hỏa), Tốn (Mộc).
- Kỵ các cung Tây Tứ Mệnh: Càn, Khôn, Cấn, Đoài.
- Kết luận chung: Nên lựa chọn người có tuổi Thìn, Thân, Sửu và có mệnh thuộc hành Mộc hoặc Thủy, thuộc các cung Đông Tứ Mệnh để có sự hòa hợp tốt nhất trong mọi khía cạnh cuộc sống.