| Năm sinh Âm lịch | Tân Sửu (2049) |
| Ngũ Hành Mệnh (Mệnh Niên) | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm (Thủy) - Thuộc Đông Tứ Mệnh |
| Tương quan Mệnh & Cung | Thổ (Mệnh Niên) khắc Thủy (Cung Mệnh). Điều này cho thấy nội tâm có sự đấu tranh, cần nỗ lực hơn để cân bằng cảm xúc và đạt được thành công trong cuộc sống. |
Nữ sinh cung Khảm Thủy thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật như:
Để tăng cường vận khí và may mắn, nữ sinh cung Khảm Thủy nên ưu tiên các màu:
| Hướng Tốt | Ý Nghĩa | Hướng Xấu | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| Sinh Khí (Đông Nam) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp. | Tuyệt Mệnh (Tây Nam) | Gây phá sản, bệnh tật chết người, tai nạn, tuyệt tự. |
| Thiên Y (Đông) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ. | Ngũ Quỷ (Tây) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, hao tài tốn của. |
| Diên Niên (Nam) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. | Lục Sát (Tây Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng, kiện tụng. |
| Phục Vị (Bắc) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử. | Họa Hại (Đông Bắc) | Không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc, cuộc sống. |
Nữ sinh cung Khảm Thủy nên tìm kiếm đối tác có cung mệnh tương sinh hoặc tương hợp để mang lại may mắn, hạnh phúc và sự hòa hợp trong công việc cũng như đời sống hôn nhân: