Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2042 (Cung Chấn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Dương Lịch: | 2042 |
| Năm Sinh Âm Lịch: | Nhâm Dần (Con Hổ) |
| Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh): | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc, Kim loại trắng) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch): | Chấn (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
| Ngũ Hành của Cung Mệnh: | Mộc |
2. Tính Cách Nổi Bật
Người nữ có cung Chấn Mộc thường mang những đặc điểm nổi bật sau:
- Năng động, nhiệt tình: Luôn tràn đầy năng lượng, thích khám phá và tham gia vào các hoạt động.
- Thẳng thắn, bộc trực: Không thích vòng vo, luôn thể hiện ý kiến một cách rõ ràng, đôi khi có phần nóng nảy.
- Tư chất lãnh đạo: Có khả năng dẫn dắt, tiên phong, thích thử thách và không ngại khó khăn.
- Yêu công bằng, chính nghĩa: Ghét sự bất công, luôn đứng về phía lẽ phải.
- Sáng tạo, đổi mới: Không thích sự trì trệ, luôn tìm kiếm những điều mới mẻ, có óc tưởng tượng phong phú.
- Tình cảm, nhân ái: Dù đôi khi bộc trực nhưng nội tâm lại rất ấm áp, quan tâm đến mọi người.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Hành Mộc của Cung Chấn)
Dựa trên nguyên tắc Ngũ Hành (Thủy sinh Mộc, Mộc hợp Mộc):
- Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen, Tím than. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc.
- Màu Tương Hợp (Mộc hợp Mộc): Xanh lá cây. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự bình an và phát triển.
- Màu Nên Tránh (Kim khắc Mộc): Trắng, Bạc, Xám ghi. Có thể gây suy yếu năng lượng, ảnh hưởng đến sức khỏe và tài vận.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Cung Chấn Mộc)
| Hướng Tốt | Ý Nghĩa | Hướng Xấu | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí (Bắc) | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào. | Tuyệt Mệnh (Tây) | Bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, kiện tụng. |
| Thiên Y (Đông Nam) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, tài lộc, con cái thông minh. | Ngũ Quỷ (Tây Bắc) | Mất việc làm, tranh chấp, hỏa hoạn, bệnh tật. |
| Diên Niên (Nam) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tăng tuổi thọ. | Lục Sát (Đông Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, kiện tụng. |
| Phục Vị (Đông) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn. | Họa Hại (Tây Nam) | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để công việc thuận lợi và cuộc sống hôn nhân viên mãn, nữ mạng Chấn Mộc nên chọn người có tuổi hợp với mình, đặc biệt là người thuộc Đông Tứ Mệnh hoặc có ngũ hành tương sinh/tương hợp.
- Hợp tác làm ăn:
- Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh (Chấn, Tốn, Khảm, Ly) sẽ dễ dàng hòa hợp, hỗ trợ nhau phát triển.
- Các tuổi có ngũ hành Thủy (sinh Mộc) hoặc Mộc (hợp Mộc) sẽ mang lại sự tương trợ, phát triển bền vững.
- Ví dụ: Quý Mão, Ất Mão, Nhâm Tý, Canh Tý, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Đinh Hợi, Kỷ Hợi.
- Hôn nhân:
- Kết hôn với người thuộc Đông Tứ Mệnh sẽ tạo nên gia đình hòa thuận, hạnh phúc, ít xung đột.
- Các tuổi Lục Hợp (Dần - Hợi) hoặc Tam Hợp (Dần - Ngọ - Tuất) thường mang lại tình duyên viên mãn, cuộc sống hôn nhân tốt đẹp.
- Cụ thể, các tuổi rất hợp: Đinh Hợi, Kỷ Hợi, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Tuất, Canh Tuất.
- Các tuổi hợp vừa: Nhâm Tý, Canh Tý, Quý Mão, Ất Mão.
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo, phong thủy còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh, môi trường sống cụ thể.