Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2028 (Cung Đoài Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 2028
Năm Sinh Âm Lịch Mậu Thìn
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Đại Lâm Mộc (Gỗ Rừng Lớn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài Kim (Tây Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật

  • Người cung Đoài Kim thường vui vẻ, hòa đồng, khéo léo trong giao tiếp, có khả năng ăn nói duyên dáng, thu hút người khác.
  • Thông minh, lanh lợi, nhạy bén với các vấn đề xã hội và con người, dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
  • Có tài năng về nghệ thuật hoặc thẩm mỹ, yêu thích cái đẹp và sự hoàn hảo, đôi khi khá cầu kỳ.
  • Đôi khi có xu hướng bướng bỉnh, thích tự do, không thích bị ràng buộc hay kiểm soát quá mức.
  • Thích hợp với các công việc liên quan đến giao tiếp, dịch vụ, nghệ thuật, kinh doanh, hoặc những ngành nghề đòi hỏi sự tinh tế, khéo léo.

Phong Thủy Hợp Mệnh (Đoài Kim)

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất. Sử dụng các màu này giúp thu hút năng lượng tích cực, mang lại sự ổn định và phát triển.
  • Màu tương hợp (Kim): Trắng, Bạc, Ghi. Các màu này củng cố bản mệnh, tăng cường may mắn và sự nghiệp.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng, gặp phải những điều không may mắn.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí (Tây Bắc) Tốt nhất, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Thiên Y (Tây Nam) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, nhận được sự giúp đỡ của quý nhân.
Diên Niên (Đông Bắc) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững.
Phục Vị (Tây) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu

Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh (Đông) Rất xấu, phá sản, bệnh tật chết người, tai ương.
Ngũ Quỷ (Đông Nam) Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn, thị phi, hao tài tốn của.
Lục Sát (Bắc) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, gây thị phi.
Họa Hại (Nam) Không may mắn, thị phi, thất bại trong mọi việc, dễ gặp tai ương nhỏ.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Theo Cung Mệnh (Đoài Kim): Nữ Đoài (Tây Tứ Mệnh) hợp nhất với nam thuộc các cung Càn, Cấn, Khôn, Đoài (đều thuộc Tây Tứ Mệnh). Sự kết hợp này mang lại hòa hợp về hướng, khí trường, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
  • Theo Địa Chi (Năm Thìn): Nữ tuổi Thìn hợp với các tuổi Tý, Thân (trong nhóm Tam Hợp Thân - Tý - Thìn) và tuổi Dậu (Lục Hợp). Những tuổi này thường có sự đồng điệu về tính cách, quan điểm sống, dễ dàng xây dựng mối quan hệ bền vững.
  • Tổng hợp và cân nhắc: Để đạt được sự hòa hợp toàn diện, cần xem xét cả cung mệnh và ngũ hành nạp âm của cả hai bên.
    • Ưu tiên chọn đối tác có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh để đảm bảo hòa hợp về phong thủy nhà cửa, hướng làm việc.
    • Các tuổi Địa Chi Thân (Cung Cấn/Khôn/Càn - Tây Tứ Mệnh), Dậu (Cung Đoài/Càn - Tây Tứ Mệnh) thường có ngũ hành Kim hoặc Thổ, tương hợp với Cung Đoài Kim của nữ. (Tuy nhiên, cần lưu ý Kim khắc Mộc của mệnh Đại Lâm Mộc năm sinh, cần có sự cân bằng).
    • Tuổi Tý (Cung Khảm - Đông Tứ Mệnh) có ngũ hành Thủy, tương sinh tốt với mệnh Đại Lâm Mộc của năm sinh. (Tuy nhiên, có thể xung khắc về Cung Mệnh, cần xem xét các yếu tố khác để cân bằng).
    Lưu ý: Phong thủy và tử vi là khoa học dự đoán, mang tính tham khảo. Hạnh phúc gia đình còn phụ thuộc vào tình cảm, sự thấu hiểu, tôn trọng và nỗ lực từ cả hai phía.