Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2017 (Đinh Dậu)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Tiêu chí Thông tin
Năm sinh Dương lịch 2017
Năm sinh Âm lịch Đinh Dậu
Mệnh Ngũ Hành Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) - Mệnh Hỏa
Cung Mệnh (Nữ) Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Tính cách Mệnh Hỏa (Sơn Hạ Hỏa): Nữ Đinh Dậu thường mang trong mình sự nhiệt tình, năng động, có ý chí mạnh mẽ và khát vọng vươn lên. Tuy nhiên, ngọn lửa "Sơn Hạ Hỏa" không quá bùng cháy mà âm ỉ, bền bỉ, cho thấy sự kiên trì, ấm áp và đôi khi hơi nội tâm.
  • Tính cách Cung Cấn Thổ: Người cung Cấn Thổ thường có tính cách kiên định, vững vàng, đáng tin cậy và có trách nhiệm cao. Họ sống thực tế, cẩn trọng trong mọi quyết định, thích sự ổn định và có xu hướng hướng nội.
  • Tổng hòa: Sự kết hợp giữa Hỏa và Thổ tạo nên người có ý chí sắt đá, kiên trì theo đuổi mục tiêu. Họ có thể hơi bảo thủ, chậm rãi nhưng một khi đã quyết định thì rất khó lay chuyển. Sống tình cảm, trọng tình nghĩa, có khả năng lãnh đạo tiềm ẩn nhưng không phô trương. Có sự ổn định và đáng tin cậy.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Mệnh Hỏa)

  • Màu Tương sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây, xanh ngọc bích (giúp tăng cường năng lượng, may mắn).
  • Màu Tương hợp (Hỏa): Đỏ, hồng, tím, cam (giúp bản mệnh vững mạnh, thu hút tài lộc).
  • Màu tương khắc/kiêng kỵ (Thủy khắc Hỏa): Đen, xanh nước biển (nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng).

4 Hướng Tốt (Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Sinh Khí (Tây Nam) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. Rất tốt cho sự nghiệp và công danh.
Phục Vị (Tây Bắc) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong học tập và thi cử.
Thiên Y (Tây) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, hóa giải bệnh tật. Rất tốt cho sức khỏe gia đình.
Diên Niên (Đông Bắc) Củng cố các mối quan hệ gia đình và tình yêu, mang lại sự hòa thuận, gắn kết.

4 Hướng Xấu (Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Tuyệt Mệnh (Đông Nam) Gây bệnh tật nghiêm trọng, phá sản, thị phi, tai họa chết người. Cần tuyệt đối tránh.
Ngũ Quỷ (Đông) Gây mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, mất mát tài sản.
Lục Sát (Nam) Gây xáo trộn trong các mối quan hệ, kiện tụng, rắc rối, tai nạn nhỏ.
Họa Hại (Bắc) Gây tai tiếng, bất hòa, xui xẻo nhỏ, công việc không thuận lợi, bệnh vặt.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Trong làm ăn: Để công việc thuận lợi, phát triển, nữ Đinh Dậu nên hợp tác với các tuổi thuộc mệnh Mộc hoặc Hỏa và cung Tây Tứ Mệnh. Các tuổi tốt để hợp tác bao gồm: Nhâm Dần (Mộc), Giáp Thìn (Hỏa), Đinh Dậu (Hỏa), Kỷ Hợi (Mộc), Bính Thân (Hỏa), Mậu Tuất (Mộc).
  • Trong hôn nhân: Để có cuộc sống gia đình hòa thuận, hạnh phúc, tài lộc dồi dào, nữ Đinh Dậu nên lựa chọn bạn đời có mệnh và cung tương hợp. Các tuổi hợp về hôn nhân bao gồm: Nhâm Dần (Mộc), Giáp Thìn (Hỏa), Đinh Dậu (Hỏa), Kỷ Hợi (Mộc), Bính Thân (Hỏa), Mậu Tuất (Mộc). Các tuổi này mang lại sự hòa hợp về ngũ hành và địa chi, tạo nền tảng vững chắc cho hôn nhân.
  • Tuổi cần tránh: Nên hạn chế kết hợp với các tuổi thuộc hành Thủy (khắc Hỏa) hoặc hành Kim (bị Hỏa khắc) và thuộc Đông Tứ Mệnh để tránh xung khắc, bất hòa trong cuộc sống.