Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2014 (Cung Khôn Thổ)

Đây là thông tin phong thủy và tính cách dành cho nữ giới sinh năm 2014, thuộc tuổi Giáp Ngọ, Mệnh Sa Trung Kim và Cung Mệnh Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh).

1. Mệnh & Cung Mệnh

Đặc điểm Chi tiết
Năm sinh âm lịch Giáp Ngọ (2014)
Mệnh Ngũ Hành (năm sinh) Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Cung Mệnh (Nữ) Khôn Thổ
Ngũ Hành Cung Mệnh Thổ
Thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới cung Khôn Thổ thường mang những phẩm chất của đất: hiền lành, bao dung, thực tế và kiên nhẫn. Họ là người đáng tin cậy, sống nội tâm, thích sự ổn định và an toàn. Tính cách chu đáo, cẩn thận giúp họ được mọi người yêu mến. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể hơi bảo thủ, chậm thay đổi và ít thể hiện cảm xúc ra bên ngoài. Họ có khả năng chịu đựng tốt và luôn nỗ lực vì gia đình, người thân.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng đất, Nâu đất.
  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam.
  • Màu cần tránh (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây (bao gồm các sắc thái xanh lục).

3.2. 4 Hướng Tốt (Tây Tứ Trạch)

Hướng Ý nghĩa
Tây Bắc Sinh Khí (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp)
Tây Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, may mắn về tiền bạc, quý nhân phù trợ)
Đông Bắc Diên Niên (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân, mang lại hòa thuận, gắn kết)
Tây Nam Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học hành, thi cử và cuộc sống hàng ngày)

3.3. 4 Hướng Xấu (Cần Tránh)

Hướng Ý nghĩa
Đông Nam Tuyệt Mệnh (Gây phá sản, bệnh tật chết người, mất mát lớn)
Đông Ngũ Quỷ (Mang lại tai họa, mất của, tranh chấp, rắc rối)
Nam Lục Sát (Gây xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, kiện tụng)
Bắc Họa Hại (Mang lại không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc và cuộc sống)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nữ giới Giáp Ngọ (2014) cung Khôn Thổ nên chọn người hợp tuổi để công việc thuận lợi và hôn nhân viên mãn. Các tuổi hợp bao gồm những người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh và có Ngũ Hành tương sinh hoặc tương hợp với Sa Trung Kim.

  • Giáp Dần (1974, 1986, 1998, 2010)
  • Mậu Tuất (1958, 1970, 1982, 1994, 2006)
  • Quý Mùi (1943, 2003, 2063)
  • Tân Sửu (1961, 2021)
  • Mậu Thìn (1988, 2048)
  • Kỷ Tỵ (1989, 2049)
  • Bính Thân (1956, 2016)
  • Đinh Dậu (1957, 2017)

Lưu ý: Việc hợp tuổi cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau (can chi, ngũ hành, cung mệnh, thiên mệnh năm sinh...). Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo tổng quát, để có kết quả chính xác và chi tiết nhất, nên tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy.