Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2013 (Cung Khảm Thủy)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Hạng mục | Chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 2013 |
| Năm sinh âm lịch | Quý Tỵ |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm |
| Hành của Cung Mệnh | Thủy |
| Thuộc Quẻ | Đông Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 2013 mang mệnh Trường Lưu Thủy và cung Khảm Thủy thường có những đặc điểm tính cách sau:
- Thông minh và sâu sắc: Có tư duy nhanh nhạy, khả năng phân tích và tiếp thu kiến thức tốt. Thường có chiều sâu trong suy nghĩ.
- Khéo léo và linh hoạt: Giống như dòng nước, dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh, mềm dẻo trong giao tiếp và xử lý vấn đề.
- Nội tâm phức tạp: Bên trong có thể ẩn chứa nhiều cảm xúc và suy nghĩ, đôi khi khó đoán. Có sự nhạy cảm và trực giác tốt.
- Tình cảm và nhân hậu: Dễ đồng cảm với người khác, có lòng trắc ẩn và sẵn sàng giúp đỡ.
- Kiên trì và bền bỉ: Mặc dù bề ngoài có vẻ nhẹ nhàng, nhưng bên trong lại rất kiên định, có khả năng vượt qua khó khăn.
- Thích khám phá và học hỏi: Luôn tò mò về thế giới xung quanh, thích tìm hiểu những điều mới mẻ.
- Đôi khi đa sầu đa cảm: Có thể dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, đôi khi hơi lo lắng hoặc suy nghĩ nhiều.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu tương sinh (Kim sinh Thủy):
- Màu tương hợp (Thủy với Thủy):
- Màu kỵ (nên tránh):
- Màu vàng, nâu đất (thuộc Thổ, Thổ khắc Thủy)
- Màu đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa, Thủy khắc Hỏa, dễ hao tổn năng lượng)
3.2. 4 Hướng Tốt (Bát Trạch cho Cung Khảm)
| Tên Hướng Tốt | Ý nghĩa | Hướng cụ thể |
| Sinh Khí | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. | Đông Nam |
| Thiên Y | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | Đông |
| Diên Niên | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. | Nam |
| Phục Vị | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. | Bắc |
3.3. 4 Hướng Xấu (Bát Trạch cho Cung Khảm)
| Tên Hướng Xấu | Ý nghĩa | Hướng cụ thể |
| Tuyệt Mệnh | Phá sản, bệnh tật chết người. | Tây Nam |
| Ngũ Quỷ | Mất việc làm, cãi lộn, tai họa. | Tây |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. | Tây Bắc |
| Họa Hại | Không may mắn, thị phi, thất bại. | Đông Bắc |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Đối với nữ sinh năm 2013, Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), việc chọn tuổi hợp tác và hôn nhân nên ưu tiên những người thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tạo nên sự hòa hợp, mang lại may mắn và thịnh vượng.
4.1. Tuổi Hợp Tác (Làm ăn, bạn bè)
- Kỷ Mão (1999) - Cung Khảm
- Canh Thìn (2000) - Cung Ly
- Ất Dậu (2005) - Cung Khảm
- Bính Tuất (2006) - Cung Ly
- Tân Mão (2011) - Cung Khảm
- Nhâm Thìn (2012) - Cung Ly
- Và các tuổi khác có Cung Mệnh thuộc Khảm, Ly, Chấn, Tốn.
4.2. Tuổi Hợp Hôn Nhân
Trong hôn nhân, sự hòa hợp về Cung Mệnh là yếu tố quan trọng để xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững. Nữ Khảm nên chọn nam giới có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh:
- Đinh Mão (1987) - Cung Khảm
- Mậu Thìn (1988) - Cung Ly
- Quý Dậu (1993) - Cung Khảm
- Giáp Tuất (1994) - Cung Ly
- Kỷ Mão (1999) - Cung Khảm
- Canh Thìn (2000) - Cung Ly
- Ất Dậu (2005) - Cung Khảm
- Bính Tuất (2006) - Cung Ly
- Và các tuổi khác có Cung Mệnh thuộc Khảm, Ly, Chấn, Tốn.
Lưu ý: Thông tin trên dựa trên các nguyên tắc phong thủy và tử vi truyền thống. Để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy.