Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2147 (Cung Càn Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh dương lịch 2147
Năm sinh âm lịch Bính Thân
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Càn Kim

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm Bính Thân cung Càn Kim thường là người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và kiên định. Họ mang trong mình sự nhiệt huyết, nội tâm sâu sắc của Mệnh Hỏa, nhưng đồng thời cũng sở hữu sự cương trực, công bằng và khả năng lãnh đạo bẩm sinh của Cung Càn.

Họ có tinh thần trách nhiệm cao, thích sự minh bạch, rõ ràng và không ngại đối mặt với thử thách. Đôi khi, tính cách này có thể khiến họ trở nên cứng nhắc, bảo thủ hoặc quá tự tin vào bản thân. Là người có tầm nhìn xa, hoài bão lớn, luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu và có khả năng truyền cảm hứng cho người khác.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim, Hỏa sinh Thổ): Vàng, Nâu đất (giúp cân bằng và hỗ trợ cả Mệnh Hỏa và Cung Càn Kim).
  • Màu tương hợp (Kim hợp Kim): Trắng, Xám, Ghi (trực tiếp hỗ trợ Cung Càn Kim).
  • Màu kỵ: Đỏ, Hồng, Tím (Mệnh Hỏa nhưng khắc Cung Càn Kim), Đen, Xanh nước biển (Thủy khắc Mệnh Hỏa).

4 Hướng Tốt (Cung Càn Kim)

Loại Hướng Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí Tây (West) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Thiên Y Đông Bắc (Northeast) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân.
Diên Niên Tây Nam (Southwest) Củng cố các mối quan hệ, tình yêu, gia đình hòa thuận.
Phục Vị Tây Bắc (Northwest) Củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn trong học tập, thi cử.

4 Hướng Xấu (Cung Càn Kim)

Loại Hướng Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Nam (South) Rất xấu, bệnh tật, tai họa, phá sản.
Ngũ Quỷ Đông (East) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai nạn.
Lục Sát Đông Nam (Southeast) Xáo trộn tình cảm, kiện tụng, thị phi.
Họa Hại Bắc (North) Không may mắn, thị phi, thất bại nhỏ.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm Bính Thân cung Càn Kim nên tìm đối tác có Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) thuộc Thổ hoặc Mộc, và Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Trạch (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tạo sự cân bằng và hỗ trợ lẫn nhau, giúp dung hòa yếu tố Hỏa khắc Kim giữa Mệnh và Cung Mệnh của nam sinh.

  • Đối tác có Mệnh Thổ: Đặc biệt tốt vì Thổ sinh Kim (hỗ trợ Cung Càn) và Hỏa sinh Thổ (hỗ trợ Mệnh Hỏa). Ví dụ: Bính Tuất (Cung Càn), Đinh Hợi (Cung Khôn), Canh Ngọ (Cung Đoài), Kỷ Dậu (Cung Cấn).
  • Đối tác có Mệnh Mộc: Mộc sinh Hỏa (hỗ trợ Mệnh Hỏa). Cần chú ý Cung Mệnh để tránh xung khắc với Cung Càn Kim. Ví dụ: Mậu Thìn (Cung Càn), Canh Dần (Cung Khôn).
  • Đối tác có Mệnh Hỏa: Tương hợp với Mệnh Hỏa của nam sinh. Cần chú ý Cung Mệnh để tránh xung khắc với Cung Càn Kim. Ví dụ: Bính Dần (Cung Khôn), Ất Hợi (Cung Cấn).

Việc lựa chọn đối tác có sự tương hợp về cả Mệnh và Cung Mệnh sẽ mang lại cuộc sống hôn nhân hòa thuận, công việc thuận lợi và gia đình hạnh phúc.