Thông tin chi tiết Nam sinh năm 2146 (Cung Đoài Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh dương lịch 2146
Năm sinh âm lịch Bính Tuất
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Ốc Thượng Thổ (Đất trên nóc nhà)
Cung Mệnh (Bát Quái) Đoài Kim

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm Bính Tuất, mệnh Ốc Thượng Thổ và cung Đoài Kim, thường sở hữu những đặc điểm sau:

  • Ổn định & Đáng tin cậy: Mang bản chất của Thổ, họ là người kiên định, thực tế, luôn tạo cảm giác an toàn và đáng tin cậy cho người xung quanh. Họ thường có lập trường vững vàng và ít khi thay đổi quyết định.
  • Giao tiếp tốt & Vui vẻ: Với cung Đoài Kim, họ có khả năng giao tiếp khéo léo, ăn nói lưu loát, dễ tạo thiện cảm. Tính cách vui vẻ, hòa đồng, thích sự náo nhiệt và các hoạt động xã hội.
  • Sáng tạo & Khéo léo: Đoài Kim cũng biểu trưng cho sự khéo léo, tinh tế. Họ có thể có năng khiếu nghệ thuật, gu thẩm mỹ tốt và khả năng sáng tạo trong công việc hoặc cuộc sống.
  • Tâm lý & Giàu tình cảm: Họ là người có lòng trắc ẩn, dễ đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể hơi nhạy cảm và dễ bị tổn thương.
  • Yêu thích cái đẹp: Có xu hướng thích sự sang trọng, tinh tế, và luôn muốn mọi thứ xung quanh mình được hoàn hảo, đẹp đẽ.

Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Đoài Kim)

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên cung Đoài Kim, các màu sắc hợp mệnh giúp tăng cường may mắn, tài lộc và sức khỏe bao gồm:

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất (thuộc hành Thổ) - giúp nuôi dưỡng và phát triển bản mệnh.
  • Màu Tương Hợp (Kim với Kim): Trắng, Bạc, Xám (thuộc hành Kim) - giúp củng cố bản mệnh.
  • Màu Nên Tránh (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím (thuộc hành Hỏa) - có thể gây bất lợi, hao tổn năng lượng.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Tây Bắc (Sinh Khí) Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Đông Bắc (Thiên Y) Gặp thiên thời được che chở, sức khỏe dồi dào, trường thọ, con cái thông minh.
Tây Nam (Diên Niên) Mọi sự ổn định, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Tây (Phục Vị) Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân.

4 Hướng Xấu

Hướng Ý Nghĩa
Đông (Tuyệt Mệnh) Chết chóc, bệnh tật, phá sản, thị phi, tai ương.
Đông Nam (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn, bệnh tật, hao tài tốn của.
Nam (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Bắc (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có được sự nghiệp thăng tiến, cuộc sống hôn nhân viên mãn, nam sinh năm Bính Tuất (2146) nên lựa chọn người hợp tuổi dựa trên các yếu tố sau:

  • Hợp về Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp): Các tuổi Mão (Lục Hợp), Dần, Ngọ (Tam Hợp) sẽ mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc và cuộc sống.
  • Hợp về Ngũ Hành Nạp Âm: Người có mệnh Thổ (tương hợp) hoặc mệnh Hỏa (tương sinh) sẽ tạo nên sự cân bằng, hỗ trợ nhau phát triển.
  • Hợp về Cung Mệnh (Bát Trạch): Các cung thuộc Tây Tứ Mệnh như Càn, Khôn, Cấn, Đoài sẽ tạo nên mối quan hệ hòa hợp, bền vững.