Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2134 (Giáp Dần - Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Thông tin Chi tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2134
Năm Sinh Âm Lịch Giáp Dần
Ngũ Hành Nạp Âm Mệnh Đại Khê Thủy (Nước khe lớn)
Quẻ Mệnh (Cung Mệnh) Khảm
Niên Mệnh (Trạch Mệnh) Thủy
Thuộc Đông Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

  • Người cung Khảm Thủy thường rất thông minh, sâu sắc và có tư duy logic. Họ có khả năng phân tích vấn đề tốt và nhìn nhận mọi việc từ nhiều khía cạnh.
  • Tính cách linh hoạt, dễ thích nghi với môi trường mới, giống như dòng nước có thể len lỏi qua mọi địa hình.
  • Họ là người có ý chí kiên cường, bền bỉ, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Khả năng chịu đựng áp lực tốt.
  • Thường trầm tính, nội tâm, ít khi bộc lộ cảm xúc thật ra bên ngoài. Điều này đôi khi khiến họ trở nên bí ẩn trong mắt người khác.
  • Có trực giác tốt, nhạy cảm với những thay đổi xung quanh.
  • Đôi khi họ có thể hơi đa nghi hoặc dễ lo lắng, cần thời gian để tin tưởng người khác.
  • Dù trầm tính, nhưng khi cần, họ có khả năng giao tiếp và thuyết phục người khác rất tốt.
  • Yêu thích sự tự do, không thích bị gò bó hay kiểm soát.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu bản mệnh (thuộc hành Thủy): Xanh dương, Đen. Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại may mắn và sự ổn định.
  • Màu tương sinh (thuộc hành Kim, vì Kim sinh Thủy): Trắng, Xám, Ghi. Hỗ trợ, nuôi dưỡng mệnh Thủy, mang lại tài lộc và sự phát triển.
  • Màu nên tránh (thuộc hành ThổHỏa): Vàng, Nâu đất (Thổ khắc Thủy); Đỏ, Hồng, Tím (Thủy khắc Hỏa, nhưng năng lượng Hỏa mạnh có thể làm Thủy bốc hơi).

4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh - Cung Khảm)

Hướng Ý nghĩa
Đông Nam (Sinh Khí) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thông minh.
Đông (Thiên Y) Sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ.
Nam (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình và tình yêu, hòa thuận, gắn kết.
Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại bình an, may mắn cho bản thân.

4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh - Cung Khảm)

Hướng Ý nghĩa
Tây Nam (Tuyệt Mệnh) Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, tai họa, phá sản.
Tây (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, thu nhập giảm sút, tranh chấp, thị phi.
Tây Bắc (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Đông Bắc (Họa Hại) Gặp nhiều rắc rối, thị phi, thất bại, bệnh vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 2134 (Giáp Dần), thuộc Đại Khê Thủy và Cung Mệnh Khảm Thủy, sẽ hợp với những tuổi có bản mệnh hoặc cung mệnh tương sinh, tương hợp:

  • Các tuổi thuộc hành Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy (Thủy hợp Thủy) sẽ rất tốt cho sự nghiệp và tình duyên.
  • Các tuổi thuộc hành Mộc (Thủy sinh Mộc) cũng tốt, vì tuy Thủy bị hao tổn để sinh Mộc, nhưng vẫn tạo ra mối quan hệ tương hỗ, phát triển.
  • Về Địa Chi, Giáp Dần hợp với Hợi (Lục Hợp), Ngọ, Tuất (Tam Hợp).

Những tuổi cụ thể được xem là rất hợp (cả trong làm ăn lẫn hôn nhân):

  • Tuổi Hợi (Thuộc Thủy, Lục Hợp với Dần): Mối quan hệ bền chặt, tương trợ lẫn nhau, công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc.
  • Tuổi Tý (Thuộc Thủy): Hợp mệnh, mang lại sự hòa hợp, hiểu biết sâu sắc.
  • Tuổi Thân (Thuộc Kim, tuy Dần Thân Tứ hành xung nhưng Kim sinh Thủy): Vẫn có thể hợp tác, hôn nhân nếu biết cách dung hòa, Kim hỗ trợ Thủy.
  • Tuổi Dậu (Thuộc Kim): Tương sinh, mang lại sự hỗ trợ, phát triển.
  • Tuổi Sửu (Thuộc Thổ, nhưng là Thổ ẩm, có thể dung hòa với Thủy của Đại Khê Thủy): Mối quan hệ ổn định, vững chắc.
  • Tuổi Thìn (Thuộc Thổ, nhưng là Thủy khố): Có thể hợp tác, hỗ trợ nhau phát triển sự nghiệp.

Các tuổi nên tránh hoặc cần cân nhắc kỹ lưỡng:

  • Các tuổi thuộc hành Thổ (trừ Thìn, Sửu) như Mùi, Tuất (Thổ khắc Thủy).
  • Các tuổi thuộc hành Hỏa như Tỵ, Ngọ (Thủy khắc Hỏa, dễ xảy ra mâu thuẫn, xung đột).