(Lưu ý: Mệnh (Ngũ Hành) được tính toán theo năm sinh Mậu Thìn 2128, trong khi Cung Mệnh (Bát Quái) được sử dụng theo yêu cầu "Đoài Kim" của bạn.)
| Hạng Mục | Chi Tiết |
|---|---|
| Năm Sinh | 2128 (Mậu Thìn) |
| Mệnh (Ngũ Hành) | Đại Lâm Mộc (Gỗ Rừng Lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Đoài Kim |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Tây Tứ Mệnh |
(Dựa trên Mệnh Đại Lâm Mộc và có xem xét Cung Đoài Kim)
| Loại Hướng | Hướng | Sao (Trạch) | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Tây | Diên Niên | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. |
| Tây Bắc | Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. | |
| Đông Bắc | Thiên Y | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ. | |
| Tây Nam | Phục Vị | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. | |
| 4 Hướng Xấu | Đông | Tuyệt Mệnh | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương. |
| Đông Nam | Ngũ Quỷ | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai nạn. | |
| Nam | Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. | |
| Bắc | Họa Hại | Không may mắn, thị phi, thất bại. |