Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2127

(Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu tố Chi tiết
Năm sinh dương lịch 2127
Năm sinh âm lịch Đinh Mùi (Con Dê Lửa)
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Thủy (Thiên Hà Thủy - Nước Trên Trời)
Cung Mệnh (Bát Quái) Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Ổn định & Đáng tin cậy: Có tính cách trầm ổn, kiên định, là người đáng tin cậy.
  • Thận trọng & Nội tâm: Thường suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, có xu hướng nội tâm và ít bộc lộ cảm xúc ra ngoài.
  • Kiên trì & Bền bỉ: Một khi đã đặt ra mục tiêu, họ rất kiên trì theo đuổi đến cùng, không dễ dàng bỏ cuộc.
  • Trách nhiệm & Bảo vệ: Có tinh thần trách nhiệm cao, biết quan tâm và bảo vệ những người thân yêu.
  • Thích sự an toàn & Truyền thống: Ưa chuộng sự ổn định, an toàn và thường có xu hướng giữ gìn các giá trị truyền thống.
  • Đôi khi bướng bỉnh: Sự kiên định đôi khi biến thành cố chấp, khó thay đổi quan điểm.
  • Sự kết hợp Thủy và Thổ: Mệnh Thủy và Cung Cấn Thổ có thể tạo nên một người có vẻ ngoài trầm tĩnh, vững vàng (Thổ) nhưng bên trong lại giàu cảm xúc, sâu sắc (Thủy). Tuy nhiên, Thổ khắc Thủy cũng cho thấy có thể tồn tại những mâu thuẫn nội tâm, cần học cách cân bằng giữa lý trí và cảm xúc để phát triển hài hòa.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Theo Cung Cấn Thổ)

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Giúp tăng cường năng lượng, may mắn và tài lộc.
  • Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng, Nâu Đất. Mang lại sự ổn định, vững chắc và sức khỏe.
  • Màu Khắc Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh Lá Cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.
  • Màu Khắc Xuất (Thổ sinh Kim): Trắng, Xám, Ghi. Có thể sử dụng nhưng không phải là lựa chọn tối ưu để bồi đắp.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Trạch)

Ý nghĩa Hướng Lợi ích
Sinh Khí Tây Nam (SW) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Phục Vị Đông Bắc (NE) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành, thi cử.
Thiên Y Tây (W) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Diên Niên Tây Bắc (NW) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.

4 Hướng Xấu (Đông Tứ Trạch)

Ý nghĩa Hướng Tác hại
Tuyệt Mệnh Đông Nam (SE) Tài họa, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi.
Ngũ Quỷ Đông (E) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, bệnh tật.
Lục Sát Nam (S) Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, sức khỏe giảm sút.
Họa Hại Bắc (N) Thị phi, tai tiếng, công việc không thuận lợi, gặp xui xẻo.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi hợp tác làm ăn: Để công việc thuận lợi, phát triển, nên hợp tác với những người tuổi: Hợi (Heo), Mão (Mèo/Thỏ), Ngọ (Ngựa). Những tuổi này có sự tương hợp tốt với tuổi Đinh Mùi (con giáp của năm 2127).
  • Tuổi hợp hôn nhân:
    • Trong hôn nhân, sự hòa hợp về Cung Mệnh là rất quan trọng. Nam sinh 2127 thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn Thổ). Do đó, nên chọn bạn đời thuộc Tây Tứ Mệnh để có cuộc sống hôn nhân hòa thuận, hạnh phúc, ít xung đột và gặp nhiều may mắn về nhà cửa, con cái. Các cung thuộc Tây Tứ Mệnh bao gồm: Càn, Khôn, Cấn, Đoài.
    • Ngoài ra, xét về Địa Chi (con giáp), các tuổi Hợi, Mão, Ngọ cũng rất tốt cho hôn nhân với tuổi Đinh Mùi.
    • Lưu ý: Khi kết hợp tuổi, cần xem xét cả Mệnh (Ngũ Hành), Cung Mệnh (Bát Quái), và Địa Chi (Con Giáp) của cả hai người để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất.