Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2126 (Kỷ Dậu - Cung Ly Hỏa)

Năm sinh: 2126 (Kỷ Dậu - Con Gà)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Chi Tiết
Ngũ Hành Mệnh Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà/đầm lầy lớn)
Cung Mệnh (Nam) Ly (Thuộc hành Hỏa - Đông Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm Kỷ Dậu mang trong mình sự kết hợp độc đáo giữa sự tỉ mỉ, chăm chỉ của tuổi Dậu, tính kiên định, thực tế của mệnh Đại Trạch Thổ và sự nhiệt huyết, năng động của cung Ly Hỏa. Họ thường là người:

  • Thông minh, nhanh nhẹn: Có khả năng học hỏi và thích nghi tốt.
  • Chăm chỉ, có trách nhiệm: Luôn nỗ lực hết mình trong công việc và cuộc sống, thích sự hoàn hảo.
  • Kiên định, đáng tin cậy: Có lập trường vững vàng, là chỗ dựa đáng tin cậy cho người khác.
  • Năng động, nhiệt huyết: Dễ dàng truyền cảm hứng, có khả năng lãnh đạo và thu hút sự chú ý.
  • Thẳng thắn, công bằng: Đề cao sự trung thực, rõ ràng.

Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể thể hiện sự tự phụ, cố chấp hoặc dễ nóng nảy khi mọi việc không theo ý muốn.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Ly Hỏa)

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Ly (Hỏa) và Mệnh Đại Trạch Thổ:

  • Màu Rất Tốt: Đỏ, Hồng, Tím (Màu bản mệnh của Hỏa, đồng thời Hỏa sinh Thổ rất tốt cho mệnh).
  • Màu Tốt: Vàng, Nâu đất (Màu bản mệnh của Thổ, không xung khắc với Hỏa).
  • Màu Cần Cân Nhắc: Xanh lá cây (Mộc sinh Hỏa rất tốt cho Cung Ly, nhưng Mộc khắc Thổ, nên cần sử dụng có chừng mực).
  • Màu Nên Tránh: Đen, Xanh dương (Thủy khắc Hỏa và Thủy khắc Thổ).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Ly Hỏa)

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí Đông (East) - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Đông Nam (Southeast) - Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên Bắc (North) - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị Nam (South) - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Tây Bắc (Northwest) - Phá sản, bệnh tật chết người.
Ngũ Quỷ Tây (West) - Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.
Lục Sát Tây Nam (Southwest) - Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại Đông Bắc (Northeast) - Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên tuổi Kỷ Dậu (con Gà) và mệnh Đại Trạch Thổ:

  • Hợp Tam Hợp: Tuổi Tỵ (Rắn)Sửu (Trâu). Đây là những tuổi có sự tương đồng và hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên mối quan hệ bền vững, ăn ý cả trong công việc lẫn tình cảm.
  • Hợp Lục Hợp: Tuổi Thìn (Rồng). Mối quan hệ này mang lại sự hòa hợp, may mắn và phát triển.
  • Hợp Mệnh Ngũ Hành:
    • Mệnh Hỏa: (Hỏa sinh Thổ) rất tốt cho cả hợp tác và hôn nhân, mang lại may mắn, tài lộc.
    • Mệnh Thổ: (Thổ hợp Thổ) tạo sự ổn định, vững chắc.
    • Mệnh Kim: (Thổ sinh Kim) mang lại sự hỗ trợ, phát triển.
  • Tuổi Nên Tránh (Tứ Hành Xung): Tý (Chuột), Ngọ (Ngựa), Mão (Mèo/Thỏ).

*Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo, phong thủy và vận mệnh còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh, và sự nỗ lực của bản thân.