Thông tin chi tiết Nam Sinh năm 2124 (Cung Khôn Thổ)
Dựa trên năm sinh 2124 và giới tính Nam, cùng với thông tin Cung Khôn Thổ được cung cấp, chúng ta có các thông tin chi tiết sau:
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Âm Lịch | Giáp Thìn (2124) |
| Mệnh (Ngũ Hành) | Hỏa (Phú Đăng Hỏa - Lửa Đèn) |
| Cung Mệnh | Khôn Thổ (thuộc Tây Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm Giáp Thìn, Mệnh Hỏa và Cung Khôn Thổ, thường sở hữu sự kết hợp độc đáo giữa năng lượng và sự ổn định:
- Năng động và Nhiệt huyết: Với Mệnh Hỏa, họ là người tràn đầy năng lượng, đam mê, luôn sẵn sàng hành động và thích dẫn dắt. Có tinh thần cầu tiến và khả năng truyền cảm hứng.
- Kiên định và Thực tế: Cung Khôn Thổ mang lại sự điềm tĩnh, kiên nhẫn và tính thực tế. Họ là người đáng tin cậy, có khả năng chịu đựng tốt và luôn tìm kiếm sự ổn định.
- Độc lập nhưng Thích hỗ trợ: Tuy có ý chí mạnh mẽ và độc lập của Hỏa, họ cũng rất biết quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ người khác nhờ đặc tính của Khôn Thổ.
- Thẳng thắn nhưng Khéo léo: Có thể thẳng thắn trong giao tiếp (Hỏa) nhưng cũng đủ khéo léo và thấu hiểu để duy trì các mối quan hệ (Khôn).
- Tham vọng nhưng Cẩn trọng: Họ có tham vọng lớn nhưng không mù quáng, luôn cân nhắc kỹ lưỡng và hành động có kế hoạch.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Mệnh Hỏa)
- Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây.
- Màu Bản Mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím.
- Màu Tương Hợp (Hỏa sinh Thổ): Vàng đất, Nâu đất.
- Màu Cần Tránh (Thủy khắc Hỏa): Xanh dương, Đen.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khôn Thổ)
Nam Cung Khôn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh. Các hướng tốt và xấu như sau:
| Loại Hướng | Tên Quẻ/Ý Nghĩa | Hướng Địa Lý |
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí (Phát triển sự nghiệp, danh tiếng) | Đông Bắc |
| Diên Niên (Củng cố tình yêu, hôn nhân) | Tây Nam |
| Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ) | Chính Tây |
| Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn) | Tây Bắc |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh (Phá sản, bệnh tật, chết chóc) | Đông Nam |
| Ngũ Quỷ (Mất việc làm, tranh chấp, tai họa) | Chính Đông |
| Lục Sát (Xáo trộn quan hệ, kiện tụng) | Chính Bắc |
| Họa Hại (Bất hòa, tai nạn, thị phi) | Chính Nam |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và thành công, nam sinh Giáp Thìn (Mệnh Hỏa, Cung Khôn Thổ) nên tìm người hợp tuổi dựa trên các yếu tố Ngũ Hành, Địa Chi và Cung Mệnh:
- Tuổi Hợp (Địa Chi Tam Hợp - Tứ Hợp):
- Tam Hợp: Tý (Chuột), Thân (Khỉ).
- Lục Hợp: Dậu (Gà).
- Mệnh Hợp (Ngũ Hành):
- Rất Tốt: Người có Mệnh Mộc (Mộc sinh Hỏa).
- Tốt: Người có Mệnh Hỏa (Bình hòa) hoặc Mệnh Thổ (Hỏa sinh Thổ).
- Cung Mệnh Hợp (Tây Tứ Mệnh):
- Hợp với: Nữ Cung Càn (Kim), Cấn (Thổ), Đoài (Kim), Khôn (Thổ).
- Tuổi Cần Tránh (Xung Khắc):
- Địa Chi Tứ Hành Xung: Tuất (Chó), Sửu (Trâu), Mùi (Dê).
- Ngũ Hành Khắc: Người có Mệnh Thủy (Thủy khắc Hỏa) hoặc Mệnh Kim (Hỏa khắc Kim).
- Cung Mệnh Khắc: Nữ thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn).
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Để có kết quả chính xác nhất, cần xem xét lá số tử vi chi tiết của từng cá nhân.