Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2123 (Cung Chấn Mộc)
Lưu ý: Theo tính toán phong thủy Bát Trạch thông thường, nam sinh năm 2123 (Quý Mão) có Cung Mệnh là Khôn Thổ. Tuy nhiên, thông tin dưới đây được trình bày dựa trên yêu cầu cụ thể "Cung Chấn Mộc" của quý vị.
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Dương Lịch | 2123 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Quý Mão |
| Giới Tính | Nam |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Kim Bạch Kim (Mệnh Kim) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn Mộc (Đông Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
- Mạnh mẽ, quyết đoán: Người cung Chấn thường có ý chí mạnh mẽ, thích hành động, không ngại khó khăn và có tinh thần tiên phong.
- Năng động, thích khám phá: Yêu thích sự đổi mới, phiêu lưu, có tinh thần cầu tiến và khả năng lãnh đạo bẩm sinh.
- Thẳng thắn, bộc trực: Tính cách cương trực, ngay thẳng, đôi khi hơi nóng nảy hoặc thiếu kiên nhẫn trong giao tiếp.
- Công bằng, có nguyên tắc: Do có Mệnh Kim Bạch Kim, người này còn sở hữu phẩm chất chính trực, trọng công lý và có lập trường vững vàng, không dễ bị lay chuyển.
- Sáng tạo, có tài năng: Sự kết hợp giữa năng lượng Mộc (khởi tạo, phát triển) và Kim (tinh tế, sắc bén) có thể mang lại khả năng tư duy độc đáo và thực thi công việc một cách hiệu quả, có kỷ luật.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Chấn Mộc)
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, xanh dương đậm (giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn, tài lộc).
- Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây (giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự bình an, phát triển cá nhân).
- Màu chế khắc (Mộc khắc Thổ): Vàng đất, nâu (có thể sử dụng một cách có chừng mực để chế ngự, kiểm soát năng lượng Thổ, biến hung thành cát).
- Màu kỵ (Kim khắc Mộc, Mộc sinh Hỏa):
- Trắng, bạc, ghi (thuộc Kim, khắc Mộc, nên hạn chế sử dụng để tránh hao tổn năng lượng).
- Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa, Mộc sinh Hỏa dễ bị tiêu hao năng lượng bản mệnh).
Lưu ý về Mệnh Kim: Mặc dù Cung Mệnh là Mộc, nhưng Mệnh Ngũ Hành của năm sinh là Kim Bạch Kim (Mệnh Kim). Màu sắc hợp với Mệnh Kim là vàng đất, nâu (Thổ sinh Kim) và trắng, bạc, ghi (Kim). Do có sự tương khắc giữa Mộc và Kim, nên cần cân nhắc sử dụng màu sắc hài hòa. Có thể ưu tiên màu của Cung Mệnh cho không gian sống rộng lớn và màu của Ngũ Hành Mệnh cho vật dụng cá nhân quan trọng, trang sức.
3.2. 4 Hướng Tốt
| Tên Hướng Tốt | Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Nam | Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. |
| Diên Niên | Đông Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân, mang lại hòa thuận, trường thọ. |
| Thiên Y | Bắc | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, che chở. |
| Phục Vị | Đông | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn cá nhân, tiến bộ bản thân. |
3.3. 4 Hướng Xấu
| Tên Hướng Xấu | Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Tây | Tai họa chết người, bệnh tật nghiêm trọng, phá sản, tuyệt tự. |
| Ngũ Quỷ | Tây Bắc | Tai ương, bệnh tật, mất việc làm, cãi lộn, thị phi, hao tài. |
| Lục Sát | Tây Nam | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn bất ngờ. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt, khó khăn nhỏ. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Dựa trên Cung Mệnh Chấn Mộc (thuộc Đông Tứ Mệnh), nam sinh năm 2123 nên tìm đối tác làm ăn hoặc bạn đời thuộc nhóm Đông Tứ Mệnh để có sự hòa hợp, tương trợ lẫn nhau, mang lại may mắn và hạnh phúc bền vững.
- Các Cung Mệnh hợp:
- Khảm Thủy: (Thủy sinh Mộc) tạo thành quẻ Thiên Y, rất tốt cho sức khỏe, con cái và tài lộc.
- Ly Hỏa: (Mộc sinh Hỏa) tạo thành quẻ Sinh Khí, mang lại tài lộc dồi dào, danh tiếng và sự phát triển.
- Tốn Mộc: (Mộc với Mộc) tạo thành quẻ Diên Niên, giúp củng cố tình cảm, gia đạo hòa thuận, sống lâu.
- Chấn Mộc: (Mộc với Mộc) tạo thành quẻ Phục Vị, mang lại sự bình yên, may mắn cá nhân và sự nghiệp ổn định.
- Các tuổi (con giáp) tham khảo hợp cho Hôn nhân & Hợp tác:
- Tuổi Tý, Hợi: (Thường thuộc Cung Khảm hoặc tương hợp hành Thủy), mang lại sự hỗ trợ, phát triển.
- Tuổi Mão, Thìn, Tỵ: (Thường thuộc Cung Chấn/Tốn hoặc tương hợp hành Mộc), mang lại sự đồng điệu, bền vững.
- Tuổi Ngọ: (Thường thuộc Cung Ly hoặc tương hợp hành Hỏa), giúp thúc đẩy tài lộc, danh tiếng.
Lưu ý về Mệnh Kim: Mệnh Kim Bạch Kim của nam sinh năm 2123 có thể tạo ra sự tương khắc với hành Mộc của một số đối tác hoặc bị hao tổn khi sinh Hỏa. Tuy nhiên, trong hôn nhân và hợp tác làm ăn, sự hòa hợp về Cung Mệnh (Bát Trạch) thường được ưu tiên để đảm bảo môi trường sống và mối quan hệ bền vững, ít xung đột. Việc lựa chọn tuổi cần xem xét tổng thể nhiều yếu tố khác nhau như Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành, Cung Phi, và cả tính cách cá nhân để có cái nhìn toàn diện nhất.