Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2122 (Cung Tốn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 2122
Năm Sinh Âm Lịch Nhâm Dần
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Kim Bạch Kim (Vàng Pha Bạc / Vàng Trong Kiếm)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Tốn Mộc (Đông Tứ Mệnh)
Hành Cung Mệnh Mộc

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2122 mang trong mình sự kết hợp giữa Mệnh Kim Bạch Kim và Cung Tốn Mộc, tạo nên một tính cách đa chiều và phức tạp:

  • Thông minh & Sắc sảo: Với Mệnh Kim Bạch Kim, họ thường rất thông minh, nhạy bén, có khả năng phân tích và đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • Kiên định & Quyết đoán: Bản chất Kim mang lại sự kiên cường, ý chí mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển. Họ có lập trường vững vàng và theo đuổi mục tiêu đến cùng.
  • Linh hoạt & Hòa nhã: Cung Tốn Mộc giúp họ trở nên mềm mỏng, dễ gần, có khả năng giao tiếp tốt và thích nghi với nhiều môi trường. Họ thường có xu hướng tìm kiếm sự hòa hợp.
  • Nghệ sĩ & Tinh tế: Tốn Mộc cũng mang đến sự lãng mạn, yêu cái đẹp, có năng khiếu nghệ thuật và sự tinh tế trong cảm nhận.
  • Trực giác tốt: Họ thường có trực giác mạnh mẽ, khả năng cảm nhận và thấu hiểu người khác.
  • Thách thức nội tại: Sự tương khắc giữa Kim (Mệnh) và Mộc (Cung) có thể tạo ra những mâu thuẫn nội tâm. Họ có thể vừa muốn sự quyết đoán, rõ ràng (Kim) nhưng lại dễ bị dao động, muốn hài hòa (Mộc). Điều này đòi hỏi họ phải học cách cân bằng giữa lý trí và tình cảm.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để hỗ trợ cho cả Mệnh Kim Bạch Kim và Cung Tốn Mộc, nam sinh 2122 nên ưu tiên các màu sau:

  • Màu bản mệnh Kim: Trắng, Bạc, Vàng Kim. Giúp tăng cường bản mệnh, sự sắc sảo và quyết đoán.
  • Màu tương sinh Thổ (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất. Mang lại sự ổn định, vững chắc và hỗ trợ cho Mệnh Kim.
  • Màu tương sinh Thủy (Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh dương đậm. Giúp nuôi dưỡng Cung Mộc, mang lại sự linh hoạt và trí tuệ.
  • Màu cần tránh: Đỏ, Hồng, Tím, Cam (thuộc hành Hỏa, khắc Kim); Xanh lá cây đậm (thuộc hành Mộc, tuy là màu của Cung Tốn nhưng Kim khắc Mộc, nên sử dụng ở mức độ vừa phải, cân bằng để tránh làm hao mòn bản mệnh Kim).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Tốn Mộc)

Cát Hướng (Tốt) Ý Nghĩa
Sinh Khí: Bắc Phát tài, danh tiếng, sức khỏe dồi dào, thu hút tài lộc, thăng quan tiến chức.
Thiên Y: Đông Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ.
Diên Niên: Nam Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, công việc ổn định.
Phục Vị: Đông Nam Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong học hành, thi cử.
Hung Hướng (Xấu) Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh: Tây Nam Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường.
Ngũ Quỷ: Tây Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn, bệnh tật, hỏa hoạn.
Lục Sát: Tây Bắc Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại: Đông Bắc Thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ, mất của.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và đặc biệt là hôn nhân, nam sinh năm 2122 (Mệnh Kim Bạch Kim, Cung Tốn Mộc) nên tìm người có Mệnh và Cung tương sinh hoặc tương hợp:

  • Về Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm):
    • Mệnh Thổ: Thổ sinh Kim, rất tốt cho sự phát triển của Mệnh Kim. Mang lại sự ổn định, bền vững.
    • Mệnh Kim: Kim tương trợ Kim, tạo nên sự đồng điệu, hỗ trợ lẫn nhau.
  • Về Cung Mệnh (Bát Trạch):
    • Nữ thuộc Đông Tứ Mệnh sẽ hợp với Cung Tốn Mộc của nam. Cụ thể là các cung: Khảm (Thủy), Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Ly (Hỏa).
  • Một số tuổi nữ hợp (ví dụ):
    • Nữ sinh năm Canh Tý (2120): Mệnh Bích Thượng Thổ, Cung Ly Hỏa. (Mệnh Thổ sinh Kim, Cung Ly Hỏa hợp Tốn Mộc - Mộc sinh Hỏa).
    • Nữ sinh năm Tân Sửu (2121): Mệnh Bích Thượng Thổ, Cung Ly Hỏa. (Mệnh Thổ sinh Kim, Cung Ly Hỏa hợp Tốn Mộc - Mộc sinh Hỏa).
    • Nữ sinh năm Mậu Thân (2128): Mệnh Đại Trạch Thổ, Cung Tốn Mộc. (Mệnh Thổ sinh Kim, Cung Tốn Mộc - Phục Vị với Tốn Mộc).
    • Nữ sinh năm Ất Mão (2125): Mệnh Đại Khê Thủy, Cung Khảm Thủy. (Mệnh Thủy có thể làm sạch Kim, Cung Khảm Thủy hợp Tốn Mộc - Thủy sinh Mộc).

    *Lưu ý: Đây là những gợi ý dựa trên nguyên tắc Ngũ hành và Bát trạch. Để có kết quả chính xác và chi tiết hơn, cần xem xét thêm nhiều yếu tố khác như Thiên Can, Địa Chi, giờ sinh, và các yếu tố tử vi cá nhân.