Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2120 (Cung Khôn)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Canh Tý (2120)
Nạp Âm (Mệnh Ngũ Hành) Bích Thượng Thổ (Đất trên vách)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn (Thổ)
Niên Mệnh Thổ
Mệnh Tương Sinh Kim, Hỏa
Mệnh Tương Khắc Mộc, Thủy

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2120 thuộc cung Khôn (Thổ), mang bản chất của đất đai, thường thể hiện những tính cách nổi bật sau:

  • Kiên định và Ổn định: Có ý chí vững vàng, sống thực tế, đáng tin cậy và luôn tìm kiếm sự ổn định trong mọi mặt cuộc sống.
  • Chăm chỉ và Cần cù: Không ngại khó khăn, có tinh thần làm việc bền bỉ, chịu khó, sẵn sàng nỗ lực để đạt được mục tiêu.
  • Hiền lành và Bao dung: Tính cách ôn hòa, dễ gần, có lòng trắc ẩn và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Họ thường là người biết lắng nghe và thấu hiểu.
  • Thực tế và Thận trọng: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không thích mạo hiểm hay những điều phù phiếm.
  • Trung thành và Trách nhiệm: Rất coi trọng các mối quan hệ, có tinh thần trách nhiệm cao và luôn giữ lời hứa.
  • Đôi khi Bảo thủ: Có thể hơi cứng nhắc, chậm thay đổi và khó chấp nhận những ý kiến mới lạ.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

Để tăng cường năng lượng tích cực và may mắn, nam sinh năm 2120 nên ưu tiên các màu sắc sau:

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Giúp tăng cường năng lượng, sự nhiệt huyết, may mắn và tài lộc.
  • Màu Bản Mệnh (Thổ): Vàng, Nâu đất, Cam đất. Mang lại sự ổn định, vững chắc, củng cố sức khỏe và tài lộc.
  • Màu Kỵ (Tránh dùng): Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ), Xanh dương, Đen (Thổ khắc Thủy, nhưng Thủy làm suy yếu Thổ).

3.2. Hướng Tốt & Hướng Xấu

Việc chọn hướng nhà, hướng giường ngủ, bàn làm việc hợp mệnh sẽ giúp thu hút tài lộc và sức khỏe.

Hướng Tốt
  • Sinh Khí (Đông Bắc): Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
  • Thiên Y (Tây): Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
  • Diên Niên (Tây Bắc): Củng cố tình cảm gia đình, các mối quan hệ, vợ chồng hòa thuận.
  • Phục Vị (Tây Nam): Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học hành, thi cử, phát triển bản thân.
Hướng Xấu
  • Tuyệt Mệnh (Bắc): Gây bệnh tật, tai họa, phá sản, tuyệt tự.
  • Ngũ Quỷ (Đông Nam): Gây thị phi, tai tiếng, mất việc làm, cãi cọ.
  • Lục Sát (Đông): Gây xáo trộn trong quan hệ, cãi vã, kiện tụng, bệnh tật.
  • Họa Hại (Nam): Gây bất hòa, thất bại, gặp nhiều điều không may, thị phi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Trong công việc và hôn nhân, nam sinh năm 2120 sẽ hợp tác tốt và có cuộc sống hạnh phúc, viên mãn với những tuổi sau:

  • Hợp về Mệnh (Ngũ Hành):
    • Mệnh Hỏa: (Hỏa sinh Thổ) Giúp hỗ trợ, thúc đẩy sự phát triển, mang lại may mắn và tài lộc.
    • Mệnh Thổ: (Lưỡng Thổ thành Sơn) Cùng bản mệnh, tạo sự đồng điệu, vững chắc, hỗ trợ lẫn nhau trong mọi lĩnh vực.
  • Hợp về Cung Mệnh (Bát Trạch):
    • Cung Khôn (Thổ): Phục Vị - Ổn định, bền vững, đồng lòng.
    • Cung Cấn (Thổ): Sinh Khí - Phát triển tài lộc, danh vọng, con cái.
    • Cung Đoài (Kim): Thiên Y - Sức khỏe, trường thọ, cuộc sống an lành.
    • Cung Càn (Kim): Diên Niên - Hôn nhân hòa hợp, quan hệ tốt đẹp, gia đình hạnh phúc.
    • Cung Ly (Hỏa): Mang lại sự hỗ trợ, cân bằng, tạo động lực phát triển.
  • Hợp về Địa Chi (Tuổi Tý):
    • Tam Hợp: Thân, Thìn (Giúp đỡ, hợp tác thuận lợi, cùng nhau phát triển).
    • Lục Hợp: Sửu (Vợ chồng hòa hợp, gắn bó, cuộc sống viên mãn).

Những sự kết hợp này hứa hẹn mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn và sự nghiệp phát triển thuận lợi, bền vững cho nam sinh năm 2120.