Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2118
(Cung Mệnh: Cấn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu Tố | Chi Tiết |
| Năm Sinh Âm Lịch | 2118 (Bính Thân) |
| Mệnh Nạp Âm | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) - Hành Hỏa |
| Cung Mệnh (Nam) | Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh) - Hành Thổ |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2118, với Mệnh Hỏa và Cung Thổ, cùng Địa Chi Thân (Khỉ), thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Thông minh & Nhanh nhẹn: Mang đặc tính của tuổi Thân, họ rất lanh lợi, có khả năng học hỏi và thích nghi nhanh chóng.
- Nhiệt tình & Quyết đoán: Năng lượng của Mệnh Hỏa giúp họ luôn tràn đầy nhiệt huyết, dám nghĩ dám làm và không ngại đối mặt với thử thách.
- Kiên định & Đáng tin cậy: Ảnh hưởng từ Cung Thổ, họ có sự ổn định, kiên trì, làm việc có trách nhiệm và là chỗ dựa vững chắc cho người khác.
- Thẳng thắn & Trung thực: Họ không thích sự giả dối, luôn bày tỏ quan điểm một cách trực tiếp và rõ ràng.
- Nội tâm & Sâu sắc: Dù có vẻ ngoài năng động, họ cũng có những suy tư sâu sắc, thích sự tĩnh lặng để chiêm nghiệm.
- Thích khám phá & Sáng tạo: Tinh thần của tuổi Thân thúc đẩy họ tìm tòi những điều mới mẻ, không ngừng đổi mới.
Tuy nhiên, đôi khi họ có thể hơi nóng nảy (do Hỏa), hoặc bảo thủ, ít linh hoạt (do Thổ) khi cần thay đổi. Sự kết hợp này tạo nên một cá nhân vừa có sự năng động, nhiệt huyết, vừa có nền tảng vững chắc, đáng tin cậy.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Mệnh Sơn Hạ Hỏa và Cung Cấn Thổ:
- Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sức khỏe.
- Màu Bản Mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím. Mang lại sự tương trợ, củng cố bản mệnh, giúp công việc thuận lợi.
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ) và Bản Mệnh (Thổ): Vàng, Nâu đất. Giúp cân bằng, mang lại sự ổn định, vững chắc cho Cung Mệnh.
Tránh các màu thuộc hành Thủy (Xanh dương, Đen) vì Thủy khắc Hỏa.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
| Hướng Tốt | Sinh Khí (Tây Nam) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y (Tây) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, may mắn về tiền bạc. |
| Diên Niên (Tây Bắc) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tình bạn. |
| Phục Vị (Đông Bắc) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành, thi cử. |
| Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh (Đông Nam) | Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự. |
| Ngũ Quỷ (Đông) | Gây tai họa, bệnh tật, cãi lộn, mất của. |
| Lục Sát (Nam) | Gây xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn. |
| Họa Hại (Bắc) | Gặp xui xẻo, thị phi, thất bại, bệnh tật. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Dựa trên các yếu tố Địa Chi, Ngũ Hành Mệnh và Cung Mệnh, nam sinh năm 2118 (Bính Thân, Mệnh Hỏa, Cung Cấn Thổ) sẽ hợp với các tuổi sau:
- Trong kinh doanh, hợp tác:
- Tam Hợp (Thân - Tý - Thìn): Người tuổi Tý (Chuột), Thìn (Rồng). Sự kết hợp này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau để phát triển.
- Lục Hợp (Thân - Tỵ): Người tuổi Tỵ (Rắn). Mang lại sự gắn kết, bổ trợ cho nhau.
- Hợp Mệnh Ngũ Hành: Người mệnh Mộc (Mộc sinh Hỏa), Hỏa (bình hòa), Thổ (Hỏa sinh Thổ).
- Hợp Cung Mệnh: Người thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn) hoặc Cung Ly (Hỏa sinh Thổ).
- Trong hôn nhân:
- Về Địa Chi: Tương tự như hợp tác, các tuổi Tý, Thìn, Tỵ thường mang lại cuộc sống hôn nhân hòa hợp, hạnh phúc.
- Về Ngũ Hành Mệnh: Nữ giới mệnh Mộc hoặc Hỏa sẽ rất hòa hợp. Nữ mệnh Thổ cũng tốt vì được Mệnh Hỏa của nam sinh.
- Về Cung Mệnh: Nữ giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn) hoặc Cung Ly sẽ tạo nên một gia đình hòa thuận, thịnh vượng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên lý phong thủy cơ bản. Để có kết quả chính xác và cá nhân hóa, cần xem xét thêm các yếu tố như giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh và các yếu tố tử vi khác.