Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2112 (Cung Khôn Thổ)

I. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu tố Chi tiết
Năm Sinh Âm Lịch Ất Hợi
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cung Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

II. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2112 mang trong mình sự kết hợp độc đáo giữa tính cách của Mệnh Sơn Đầu HỏaCung Khôn Thổ:

  • Nhiệt huyết, đam mê: Với bản chất của Hỏa, họ thường là người rất nhiệt tình, năng động, có hoài bão lớn và ý chí mạnh mẽ để theo đuổi mục tiêu. Họ có khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
  • Kiên nhẫn, thực tế: Cung Khôn Thổ mang lại sự ổn định, kiên định và tính cách thực tế. Họ không dễ dàng bỏ cuộc, có khả năng chịu đựng và giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh.
  • Trách nhiệm, đáng tin cậy: Có tinh thần trách nhiệm cao, đáng tin cậy, đặc biệt trong các mối quan hệ gia đình và công việc. Họ coi trọng sự gắn kết và lòng trung thành.
  • Thích sự ổn định nhưng không ngại thử thách: Mặc dù khao khát sự ổn định và an toàn (Thổ), nhưng ngọn lửa trên núi (Hỏa) vẫn thúc đẩy họ khám phá, thử thách bản thân và vươn tới những đỉnh cao mới.
  • Đôi khi bốc đồng hoặc cố chấp: Sự nhiệt huyết của Hỏa có thể khiến họ đôi khi hành động bốc đồng. Kết hợp với tính cố chấp của Thổ, họ có thể trở nên cứng nhắc trong một số tình huống.

III. Phong Thủy Hợp Mệnh

1. Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Mệnh Sơn Đầu Hỏa)

  • Màu Tương Hợp (Màu bản mệnh): Đỏ, hồng, tím. Những màu này giúp tăng cường năng lượng, may mắn cho bản thân.
  • Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây. Màu xanh lá giúp nuôi dưỡng, hỗ trợ cho Mệnh Hỏa, mang lại sự phát triển và tài lộc.
  • Màu Kỵ (Thủy khắc Hỏa): Xanh dương, đen. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy giảm năng lượng và gặp phải những điều không may.

2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Hướng Cụ Thể Ý Nghĩa
Hướng Tốt Sinh Khí Đông Bắc (Cấn) - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Tây (Đoài) - Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên Tây Bắc (Càn) - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị Tây Nam (Khôn) - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân.
Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Đông Nam (Tốn) - Phá sản, bệnh tật chết người.
Ngũ Quỷ Đông (Chấn) - Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.
Lục Sát Bắc (Khảm) - Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại Nam (Ly) - Không may mắn, thị phi, thất bại.

IV. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn tuổi hợp tác kinh doanh hoặc bạn đời phù hợp sẽ giúp tăng cường may mắn, tài lộc và hạnh phúc. Nam sinh năm 2112 nên ưu tiên những tuổi có:

  • Mệnh Tương Sinh/Tương Hợp: Nên chọn người có Mệnh Mộc (Mộc sinh Hỏa) hoặc Mệnh Hỏa (Hỏa hợp Hỏa).
  • Cung Mệnh Tương Hợp (Tây Tứ Mệnh): Nên chọn người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) để hòa hợp về Bát Trạch.
  • Các tuổi cụ thể thường được xem là hợp:
    • Hợp làm ăn: Các tuổi thuộc Mệnh Mộc (ví dụ: Canh Dần, Tân Mão, Nhâm Tý, Quý Sửu) hoặc Mệnh Hỏa (ví dụ: Bính Dần, Đinh Mão, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi).
    • Hợp hôn nhân: Tương tự như hợp làm ăn, ưu tiên các tuổi Mệnh Mộc, Hỏa và có Cung thuộc Tây Tứ Mệnh. Ngoài ra, cần xét thêm yếu tố Thiên Can, Địa Chi để có cái nhìn toàn diện hơn. Một số tuổi cụ thể có thể tham khảo:
      • Nữ giới Mệnh Mộc: Ví dụ sinh năm Canh Dần (Tùng Bách Mộc), Tân Mão (Tùng Bách Mộc), Nhâm Tý (Tang Đố Mộc).
      • Nữ giới Mệnh Hỏa: Ví dụ sinh năm Bính Dần (Lư Trung Hỏa), Đinh Mão (Lư Trung Hỏa), Mậu Ngọ (Thiên Thượng Hỏa).
      • Nữ giới Cung Tây Tứ Mệnh: Nữ cung Cấn (sinh năm có số cuối 5, 8), Nữ cung Đoài (sinh năm có số cuối 7), Nữ cung Càn (sinh năm có số cuối 6, 9), Nữ cung Khôn (sinh năm có số cuối 2).

Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên tắc phong thủy truyền thống. Để có được phân tích chính xác và cá nhân hóa, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy.