Lưu ý: Thông tin dưới đây dựa trên năm sinh 2110 (Canh Tuất) và Cung Mệnh Đoài Kim theo yêu cầu cụ thể.
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
| Hướng Tốt | Sinh Khí | Tài lộc dồi dào, danh tiếng vang xa, thăng quan tiến chức. (Tây Bắc) |
| Thiên Y | Sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ. (Tây Nam) |
| Diên Niên | Tình duyên, gia đạo hòa thuận, các mối quan hệ bền vững. (Đông Bắc) |
| Phục Vị | Bình yên, may mắn nhỏ, tự chủ, công việc ổn định. (Tây) |
| Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Tai họa, bệnh tật nghiêm trọng, tuyệt tự. (Nam) |
| Ngũ Quỷ | Mất việc, cãi vã, thị phi, hao tài tốn của. (Đông) |
| Lục Sát | Tai tiếng, kiện tụng, rắc rối trong quan hệ. (Đông Nam) |
| Họa Hại | Xui xẻo, thị phi nhỏ, công việc gặp trở ngại. (Bắc) |