THÔNG TIN CHI TIẾT NAM SINH NĂM 2104

(Cung Tốn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Danh mục Chi tiết
Năm sinh Dương lịch 2104
Năm sinh Âm lịch Giáp Tý (Con Chuột)
Mệnh (Nạp Âm Ngũ Hành) Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Tốn (Mộc)
Niên Mệnh (Hành của Cung Mệnh) Mộc
Quái số 4
Thuộc Đông Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2104, có Mệnh Hải Trung KimCung Tốn Mộc, thường mang những đặc điểm tính cách sau:

  • Thông minh, khéo léo: Người cung Tốn thường rất lanh lợi, có khả năng giao tiếp tốt, xử lý tình huống linh hoạt.
  • Sâu sắc, nội tâm: Mệnh Hải Trung Kim biểu thị sự kín đáo, ít bộc lộ cảm xúc ra ngoài. Họ có chiều sâu tư tưởng, suy nghĩ cẩn trọng và có phần phức tạp.
  • Cẩn trọng, tỉ mỉ: Có xu hướng suy xét kỹ lưỡng trước khi hành động, không thích sự vội vàng hay mạo hiểm.
  • Nhân ái, thích giúp đỡ: Có lòng trắc ẩn, dễ đồng cảm với người khác và sẵn lòng hỗ trợ khi cần.
  • Kiên định, có nguyên tắc: Dù vẻ ngoài có vẻ mềm mỏng, nhưng bên trong họ rất kiên định với những giá trị và nguyên tắc của bản thân.
  • Thích sự ổn định: Mong muốn một cuộc sống bình yên, ít biến động.
  • Đôi khi do dự, khó quyết đoán: Sự cẩn trọng quá mức có thể khiến họ mất nhiều thời gian để đưa ra quyết định.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (theo Cung Tốn Mộc)

  • Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen. Những màu này mang lại may mắn, tài lộc và sự phát triển.
  • Màu Tương Hợp (Mộc): Xanh lá cây. Giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, mang lại sự bình an và sinh sôi.
  • Màu Kỵ (Kim khắc Mộc, Mộc sinh Hỏa):
    • Trắng, Bạc, Ghi (thuộc Kim): Gây hao tổn, cản trở.
    • Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa): Gây hao tổn năng lượng, dễ gặp điều không may.
    • Vàng, Nâu đất (thuộc Thổ): Mộc khắc Thổ, nhưng khi tương tác có thể gây mệt mỏi, khó khăn.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (theo Cung Tốn Mộc - Đông Tứ Mệnh)

Loại hướng Tên hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Bắc (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Đông (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Nam (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Đông Nam (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Tây (Tuyệt Mệnh) Phá sản, bệnh tật chết người.
Tây Nam (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.
Tây Bắc (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Đông Bắc (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân cần xem xét cả yếu tố Cung Mệnh (Bát Trạch) và Thiên Can - Địa Chi (Ngũ Hành Nạp Âm) để đạt được sự hòa hợp tốt nhất.

  • Hợp về Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh): Nam Cung Tốn (Mộc) nên kết hợp với người thuộc các cung Khảm, Ly, Chấn, Tốn (cũng thuộc Đông Tứ Mệnh) để tạo thành các cặp số tốt trong Bát Trạch (Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị).
  • Hợp về Thiên Can - Địa Chi (Nam Giáp Tý):
    • Tam Hợp: Hợp với tuổi Thân (Khỉ)Thìn (Rồng).
    • Lục Hợp: Hợp với tuổi Sửu (Trâu).
  • Hợp về Ngũ Hành Nạp Âm (Hải Trung Kim):
    • Nên kết hợp với người có mệnh Thổ (Thổ sinh Kim) hoặc mệnh Thủy (Kim sinh Thủy) để tương sinh, hỗ trợ lẫn nhau.
    • Tránh kết hợp với người có mệnh Hỏa (Hỏa khắc Kim) để tránh xung khắc, bất hòa.

Việc xem xét tổng thể các yếu tố sẽ giúp chọn được đối tác, bạn đời phù hợp, mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, sự nghiệp thăng tiến.