Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2101 (Cung Đoài Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh 2101 (Tân Dậu)
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Thạch Lựu Mộc (Gỗ Cây Lựu Đá)
Cung Mệnh (Bát Quái) Đoài (Kim)
Niên Mệnh Năm Sinh Mộc
Cung Mệnh Ngũ Hành Kim

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2101, tuổi Tân Dậu, mang Mệnh Thạch Lựu MộcCung Đoài Kim, là người có sự kết hợp thú vị giữa ý chí kiên cường và tính cách hòa nhã.

  • Kiên cường, có ý chí: Mang mệnh Thạch Lựu Mộc, anh ta có ý chí mạnh mẽ, kiên định, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Bề ngoài có thể cứng rắn nhưng bên trong lại rất sâu sắc, tình cảm và đáng tin cậy.
  • Hòa đồng, khéo léo: Với Cung Đoài Kim, anh ta thường vui vẻ, hòa đồng, có khả năng giao tiếp tốt và ăn nói có duyên. Anh ấy thích sự thanh bình, lãng mạn và có sức hút tự nhiên, dễ được lòng mọi người.
  • Trách nhiệm và tinh tế: Sự kết hợp giữa Mộc và Kim giúp anh ta vừa có tinh thần trách nhiệm cao, đáng tin cậy, vừa có sự tinh tế, nhạy cảm trong cách đối xử với mọi người. Anh ta coi trọng sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống và các mối quan hệ.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Mệnh Thạch Lựu MộcCung Đoài Kim, việc lựa chọn màu sắc cần có sự cân nhắc:

  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, đen. Đây là những màu rất tốt cho Mệnh Mộc, mang lại sự phát triển và tài lộc.
  • Màu tương hợp (Mộc hợp Mộc): Xanh lá cây. Giúp tăng cường năng lượng bản mệnh.
  • Màu hỗ trợ Cung Đoài Kim: Trắng, xám, bạc (thuộc Kim), và vàng đất, nâu đất (thuộc Thổ, Thổ sinh Kim).
  • Màu kỵ (nên tránh):
    • Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa) – Hỏa khắc Kim và Mộc sinh Hỏa dễ bị suy yếu.
    • Đối với Cung Đoài Kim, cần hạn chế màu xanh lá cây vì Kim khắc Mộc. Tuy nhiên, đây là màu bản mệnh của Mệnh Mộc, nên cần sử dụng một cách cân bằng.
    • Đối với Mệnh Thạch Lựu Mộc, cần hạn chế màu trắng, xám, bạc (thuộc Kim) vì Kim khắc Mộc.

Lưu ý: Do Mệnh Mộc và Cung Kim có sự tương khắc, nên cần cân bằng. Đối với trang phục cá nhân, nên ưu tiên màu của Mộc và Thủy. Đối với không gian sống, làm việc, có thể dùng màu của Kim và Thổ để hỗ trợ Cung Mệnh.

4 Hướng Tốt (Cung Đoài Kim - Tây Tứ Mệnh)

Sinh Khí Tây Bắc - Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thành đạt.
Phục Vị Tây Nam - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn, bình an, sức khỏe.
Thiên Y Đông Bắc - Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Diên Niên Tây - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, sự nghiệp.

4 Hướng Xấu (Cung Đoài Kim - Tây Tứ Mệnh)

Tuyệt Mệnh Đông - Rất xấu, bệnh tật, tài lộc suy kém, tai ương.
Ngũ Quỷ Đông Nam - Gây ra thị phi, tranh chấp, tai tiếng, phá sản.
Lục Sát Bắc - Gây ra xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại Nam - Gặp điều không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để mang lại may mắn, thành công trong công việc và hạnh phúc trong hôn nhân, nam sinh năm 2101 (Tân Dậu, Mệnh Thạch Lựu Mộc, Cung Đoài Kim) nên tìm kiếm những người có sự tương hợp về Can Chi, Mệnh và Cung Mệnh.

  • Tuổi Hợp Tác (Làm ăn):

    Các tuổi thuộc Tam Hợp (Tỵ, Sửu) và Lục Hợp (Thìn) với Dậu thường mang lại sự ăn ý, phát triển:

    • Quý Sửu (2033): Nữ Mệnh Tang Đố Mộc (Mộc), Cung Cấn (Thổ). Can Chi Tam Hợp, Mệnh tương hợp, Cung Thổ sinh Kim. Rất tốt.
    • Mậu Thìn (2048): Nữ Mệnh Đại Lâm Mộc (Mộc), Cung Chấn (Mộc). Can Chi Lục Hợp, Mệnh tương hợp. Cung Đoài (Kim) khắc Cung Chấn (Mộc), cần sự dung hòa.
    • Quý Tỵ (2013): Nữ Mệnh Trường Lưu Thủy (Thủy), Cung Tốn (Mộc). Can Chi Tam Hợp, Mệnh Thủy sinh Mộc. Cung Đoài (Kim) khắc Cung Tốn (Mộc), cần sự dung hòa.
  • Tuổi Hôn Nhân (Nam 2101):

    Để có cuộc sống hôn nhân viên mãn, hòa hợp, nên chọn người có Can Chi hợp và Mệnh tương sinh hoặc tương hợp:

    • Quý Sửu (2033): Nữ Mệnh Tang Đố Mộc (Mộc), Cung Cấn (Thổ). Can Chi Tam Hợp, Mệnh Mộc tương hợp, Cung Thổ sinh Kim. Rất tốt, mang lại hạnh phúc, tài lộc.
    • Mậu Thìn (2048): Nữ Mệnh Đại Lâm Mộc (Mộc), Cung Chấn (Mộc). Can Chi Lục Hợp, Mệnh Mộc tương hợp. Cung Đoài (Kim) khắc Cung Chấn (Mộc), cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để hòa hợp.
    • Quý Tỵ (2013): Nữ Mệnh Trường Lưu Thủy (Thủy), Cung Tốn (Mộc). Can Chi Tam Hợp, Mệnh Thủy sinh Mộc. Cung Đoài (Kim) khắc Cung Tốn (Mộc), cần sự thấu hiểu và nhường nhịn để hòa hợp.

    Lưu ý: Trong hôn nhân, tình cảm và sự thấu hiểu là quan trọng nhất. Các yếu tố phong thủy chỉ mang tính chất tham khảo để tạo thêm sự thuận lợi.