Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2100 (Cung Cấn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Danh Mục | Chi Tiết |
| Năm sinh Dương lịch | 2100 |
| Năm sinh Âm lịch | Canh Tý |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
| Ngũ hành Mệnh | Thổ |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn |
| Ngũ hành Cung | Thổ |
| Niên Mệnh (Tam Hợp) | Thổ (Tây Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
- Kiên định, đáng tin cậy: Tính cách vững vàng, có trách nhiệm cao, là chỗ dựa vững chắc cho người khác.
- Thực tế, cẩn trọng: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng, lập kế hoạch rõ ràng trước khi hành động, ít khi mạo hiểm.
- Chậm rãi nhưng chắc chắn: Tiến bộ có thể không nhanh chóng nhưng thành quả đạt được thường bền vững và có giá trị lâu dài.
- Nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc: Thường giữ kín suy nghĩ và cảm xúc, có vẻ trầm tính nhưng sâu sắc.
- Yêu thương gia đình, truyền thống: Coi trọng giá trị gia đình, thích sự ổn định và gắn bó với cội nguồn.
- Có khả năng tích lũy, quản lý tài chính tốt: Biết cách tiết kiệm và đầu tư một cách khôn ngoan.
- Đôi khi bảo thủ, khó thay đổi: Có thể hơi cố chấp, khó chấp nhận những ý tưởng hoặc phương pháp mới mẻ.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Nam sinh năm 2100 có Mệnh Thổ và Cung Cấn (Thổ). Do đó, các yếu tố phong thủy sẽ xoay quanh hành Thổ.
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và tài lộc.
- Màu Tương Hợp (Thổ hợp Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Giúp tăng cường sự ổn định, vững chắc và sức khỏe.
- Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.
- Màu Chế Khắc (Thổ khắc Thủy): Xanh dương, Đen. Có thể sử dụng để chế ngự, nhưng không phải màu chủ đạo mang lại may mắn.
4 Hướng Tốt (Bát Trạch)
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Tây Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, sức khỏe dồi dào. |
| Thiên Y | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Diên Niên | Tây Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, sự nghiệp vững chắc. |
| Phục Vị | Đông Bắc | Mang lại bình an, may mắn, tinh thần ổn định, củng cố sức mạnh nội tại. |
4 Hướng Xấu (Bát Trạch)
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Đông Nam | Dễ mắc bệnh nặng, tai họa, phá sản, ảnh hưởng đến tính mạng. |
| Ngũ Quỷ | Đông | Mất việc làm, cãi vã, thị phi, dễ bị vu oan, hãm hại. |
| Lục Sát | Nam | Mất của, tai nạn, tình duyên trắc trở, gia đình lục đục. |
| Họa Hại | Bắc | Hay gặp rắc rối, bệnh tật vặt, thị phi, công việc không thuận lợi. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để công việc, cuộc sống và hôn nhân được thuận lợi, nam sinh năm 2100 (Mệnh Thổ, Cung Cấn) nên lựa chọn người hợp tuổi theo các yếu tố sau:
- Hợp Mệnh Ngũ Hành: Nên chọn người có mệnh Hỏa (tương sinh) hoặc Thổ (tương hợp) để hỗ trợ và cùng phát triển. Người mệnh Kim (Thổ sinh Kim) cũng tốt vì Thổ sinh Kim là sinh xuất nhưng vẫn mang lại lợi ích cho đối phương.
- Hợp Cung Mệnh (Bát Trạch): Nên kết hợp với người thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn) để tạo thành các cung tốt như Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị.
- Hợp Địa Chi (Tam Hợp/Lục Hợp):
- Tam Hợp: Thân (Khỉ), Thìn (Rồng).
- Lục Hợp: Sửu (Trâu).
Những tuổi cụ thể được xem là rất hợp cho nam Canh Tý (2100) bao gồm:
- Cho hợp tác làm ăn: Các tuổi Thìn (Hỏa, Thổ, Kim), Thân (Hỏa, Thổ, Kim), Sửu (Hỏa, Thổ, Kim) có mệnh tương sinh hoặc tương hợp. Ví dụ: Bính Thân (Sơn Hạ Hỏa), Giáp Thìn (Phú Đăng Hỏa), Kỷ Sửu (Tích Lịch Hỏa); Mậu Thân (Đại Trạch Thổ), Bính Thìn (Sa Trung Thổ), Tân Sửu (Bích Thượng Thổ); Nhâm Thân (Kiếm Phong Kim), Canh Thìn (Bạch Lạp Kim), Ất Sửu (Hải Trung Kim).
- Cho hôn nhân: Tương tự như hợp tác, nhưng đặc biệt chú trọng đến sự hòa hợp về tính cách và quan điểm sống. Các tuổi Thân, Thìn, Sửu có mệnh phù hợp sẽ mang lại cuộc sống hôn nhân viên mãn, hạnh phúc, con cái ngoan hiền.
- Các tuổi nên tránh: Các tuổi thuộc Tứ hành xung với Tý là Ngọ (Ngựa), Mão (Mèo), Dậu (Gà).