Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2092 (Cung Đoài Kim)
Mệnh & Cung Mệnh
| Thông tin | Chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 2092 |
| Năm sinh âm lịch | Nhâm Tý |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Đoài (Hành Kim) |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm Nhâm Tý (2092), mang Mệnh Tang Đố Mộc và Cung Đoài (Kim), thường là người thông minh, nhanh nhẹn, có tư duy sáng tạo và khả năng thích nghi tốt với môi trường xung quanh.
- Với Mệnh Mộc, họ thường có tấm lòng nhân hậu, thích giúp đỡ người khác, có tinh thần kiên cường, dẻo dai như cây dâu. Tuy nhiên, đôi khi cũng có thể khá cứng đầu hoặc dễ bị tổn thương bởi những lời nói, hành động thiếu tinh tế.
- Cung Đoài (Kim) mang lại sự vui vẻ, hòa đồng, khả năng giao tiếp và thuyết phục tốt. Họ thường có khiếu ăn nói, thích các hoạt động xã hội và có thể có chút lãng mạn, đa sầu đa cảm bên trong, nhưng bên ngoài lại tỏ ra lạc quan, yêu đời.
- Tổng thể, đây là người có sự kết hợp giữa trí tuệ, lòng nhân ái và khả năng giao tiếp xã hội tốt, tạo nên một nhân cách vừa sâu sắc vừa hoạt bát. Họ cần học cách quản lý cảm xúc và phát huy sự kiên định để đạt được thành công lớn.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Cung Đoài (Hành Kim), các màu sắc sau sẽ mang lại may mắn và năng lượng tích cực:
- Màu tương sinh (Hành Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu. Các màu này giúp củng cố và phát triển năng lượng của hành Kim.
- Màu hòa hợp (Hành Kim): Trắng, Bạc, Vàng đồng. Các màu này tương trợ trực tiếp cho bản mệnh Kim.
- Màu có thể dùng (Hành Thủy - Kim sinh Thủy): Đen, Xanh nước biển. Tuy Kim sinh Thủy làm Kim suy yếu một phần, nhưng các màu này vẫn có thể dùng để tạo sự cân bằng và hài hòa.
- Màu cần tránh (Hành Hỏa khắc Kim, Hành Mộc bị Kim khắc): Đỏ, Hồng, Tím (Hỏa khắc Kim) và Xanh lá cây (Kim khắc Mộc, nhưng Mộc lại là Mệnh nạp âm của bản thân, nên việc tránh màu xanh lá cây cần được cân nhắc, có thể sử dụng ở mức độ vừa phải để không làm suy yếu Mộc).
4 Hướng Tốt (Theo Cung Đoài - Tây Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí (Tây Bắc) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, tốt cho sự nghiệp. |
| Thiên Y (Tây Nam) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên (Đông Bắc) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, sự nghiệp ổn định. |
| Phục Vị (Tây) | Tăng cường sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn cho bản thân, bình an. |
4 Hướng Xấu (Theo Cung Đoài - Tây Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh (Đông) | Gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản, tuyệt tự. |
| Ngũ Quỷ (Nam) | Mất việc làm, cãi lộn, tai tiếng, hao tài tốn của. |
| Lục Sát (Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, kiện tụng. |
| Họa Hại (Đông Nam) | Gặp phải những điều không may, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân cần xem xét cả Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh) và Cung Mệnh để đạt được sự hòa hợp tốt nhất.
Tuổi Hợp Tác (Làm ăn)
- Tuổi Thìn (Dragon): Thuộc hành Thổ, Tam Hợp với Tý, Thổ sinh Kim (Cung Đoài), rất tốt cho sự phát triển công việc, tài lộc.
- Tuổi Thân (Monkey): Thuộc hành Kim, Tam Hợp với Tý, Kim hòa hợp với Kim (Cung Đoài), tạo nên sự đồng điệu, hỗ trợ lẫn nhau.
- Tuổi Sửu (Ox): Thuộc hành Thổ, Lục Hợp với Tý, Thổ sinh Kim (Cung Đoài), mang lại sự ổn định và bền vững cho mối quan hệ làm ăn.
- Tuổi Tỵ (Snake): Mặc dù Tỵ thuộc Hỏa (khắc Kim), nhưng thường được xem là tuổi có sự kiên định, sáng suốt, có thể bổ trợ trong công việc nếu biết cách dung hòa.
Tuổi Hôn Nhân
- Tuổi Thìn (Dragon): Mang lại sự hòa hợp, tài lộc dồi dào, con cái phát triển, gia đình êm ấm.
- Tuổi Thân (Monkey): Tạo nên mối quan hệ tương trợ, cùng nhau phát triển, tình cảm bền vững và sâu sắc.
- Tuổi Sửu (Ox): Đem lại sự ổn định, hòa thuận, cuộc sống gia đình ấm êm, hạnh phúc, ít gặp sóng gió.
- Nên tránh các tuổi thuộc Tứ Hành Xung với Tý như Ngọ (Horse), Mão (Cat/Rabbit), Dậu (Rooster) để hạn chế xung đột và mâu thuẫn trong cuộc sống hôn nhân.