Thông tin chi tiết Nam sinh năm 2091 (Tân Hợi) - Cung Cấn Thổ

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 2091
Năm Sinh Âm Lịch Tân Hợi
Mệnh Ngũ Hành Thoa Xuyến Kim (Vàng Bạc Trang Sức)
Cung Mệnh (Nam) Cấn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Tinh tế, thanh lịch: Người mệnh Thoa Xuyến Kim thường có vẻ ngoài sang trọng, lịch thiệp, chú trọng đến vẻ đẹp và sự hoàn mỹ. Họ có gu thẩm mỹ tốt và thích những điều tinh xảo.
  • Kiên định, đáng tin cậy: Với Cung Cấn Thổ, nam sinh này có tính cách ổn định, kiên trì, và rất đáng tin cậy. Họ thường là người có trách nhiệm, giữ lời hứa và có lập trường vững vàng.
  • Thông minh, sắc sảo: Kim của Thoa Xuyến Kim biểu trưng cho trí tuệ sắc bén, khả năng phân tích tốt. Họ có thể suy nghĩ sâu sắc và đưa ra những quyết định hợp lý.
  • Nhân hậu, bao dung: Cùng với đặc tính của tuổi Hợi, họ là người có tấm lòng rộng lượng, hiền lành, sẵn sàng giúp đỡ người khác và ít khi so đo tính toán.
  • Đôi khi bướng bỉnh, nhạy cảm: Sự kiên định của Cấn Thổ có thể biến thành bướng bỉnh khi cần thay đổi. Đồng thời, Thoa Xuyến Kim cũng khá nhạy cảm, dễ bị tổn thương nếu không được đối xử đúng mực.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất. Đây là những màu mang lại năng lượng tích cực, hỗ trợ phát triển.
  • Màu Bản Mệnh (Kim): Trắng, Xám, Bạc. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại may mắn và bình an.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng để không làm suy yếu năng lượng bản mệnh.

3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dành cho Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí (Tây Nam) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thành đạt.
Thiên Y (Tây) Gặp thiên thời che chở, sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ.
Diên Niên (Tây Bắc) Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp.
Phục Vị (Đông Bắc) Bình yên, vững vàng, tài chính ổn định, công danh thăng tiến.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Đông Nam) Dễ gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản, tuyệt tự.
Ngũ Quỷ (Đông) Gặp rắc rối, thị phi, tai tiếng, mất việc, cãi cọ.
Lục Sát (Bắc) Gia đình không yên, xáo trộn, tình duyên trắc trở, kiện tụng.
Họa Hại (Nam) Gặp vận xui, bệnh tật vặt, thị phi, làm ăn thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Trong Hôn Nhân:

    Nam Tân Hợi (Cấn Thổ, Thoa Xuyến Kim) rất hợp với nữ giới thuộc các cung mệnh Tây Tứ Trạch (Cấn, Khôn, Đoài, Càn) và có mệnh tương sinh (Thổ sinh Kim), tương hợp (Kim với Kim) hoặc Kim sinh Thủy. Một số tuổi nữ lý tưởng có thể kể đến:

    • Nữ Quý Mão (2023): Cung Khôn Thổ, Mệnh Kim Bạch Kim. Cung Mệnh hợp (Thổ - Thổ), Mệnh hợp (Kim - Kim). Đây là sự kết hợp lý tưởng.
    • Nữ Đinh Mùi (2027): Cung Đoài Kim, Mệnh Thiên Hà Thủy. Cung Mệnh hợp (Thổ - Kim), Mệnh tương sinh (Kim sinh Thủy). Cũng là một cặp đôi rất tốt.
    • Nữ Canh Dần (2030): Cung Khôn Thổ, Mệnh Tùng Bách Mộc. Cung Mệnh hợp (Thổ - Thổ). Mệnh Kim khắc Mộc, nhưng Cung Mệnh và sự hòa hợp trong tuổi (Dần - Hợi Lục Hợp) có thể hóa giải phần nào.
  • Trong Hợp Tác Làm Ăn:

    Để công việc thuận lợi, nên chọn đối tác có mệnh Thổ (sinh Kim) hoặc Kim (tương hợp), và tuổi thuộc Tam Hợp (Hợi - Mão - Mùi) hoặc Lục Hợp (Hợi - Dần). Các tuổi như Ất Mão (Thủy), Đinh Mùi (Thủy), Quý Mão (Kim), Canh Dần (Mộc) thường được xem là tốt. Sự kết hợp này mang lại sự tương trợ, phát triển bền vững.