Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2090 (Cung Ly Hỏa)

1. Mệnh & Cung Mệnh

(Thông tin được tính toán dựa trên năm sinh và Cung Mệnh Ly Hỏa theo yêu cầu)

Năm Sinh Dương Lịch 2090
Năm Sinh Âm Lịch Canh Tuất
Mệnh Ngũ Hành (Mệnh Niên) Kim (Kim Thoa Xuyến)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Ly (Hỏa)
Quẻ Mệnh Đông Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Nhiệt huyết và Năng động: Người cung Ly Hỏa thường rất nhiệt tình, sôi nổi, có nguồn năng lượng dồi dào và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách. Họ có khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
  • Thông minh và Sắc sảo: Sự kết hợp giữa Ly Hỏa và Kim Thoa Xuyến mang lại trí tuệ sắc bén, khả năng phân tích tốt và óc quan sát tinh tế. Họ học hỏi nhanh và có tư duy logic.
  • Lãnh đạo và Tự tin: Có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, tự tin vào bản thân và khả năng ra quyết định. Họ thích thể hiện bản thân, được công nhận và có thể dẫn dắt người khác đạt mục tiêu.
  • Tinh tế và Có gu thẩm mỹ: Mệnh Kim Thoa Xuyến đặc trưng cho sự quý phái, tinh tế, người này thường có gu thẩm mỹ tốt, biết cách chăm sóc bản thân và yêu thích cái đẹp.
  • Thẳng thắn và Đôi khi nóng nảy: Tính cách Hỏa có thể khiến họ thẳng thắn, bộc trực, đôi khi thiếu kiên nhẫn hoặc dễ nóng giận khi mọi việc không theo ý muốn.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Mệnh Ly (Hỏa)Mệnh Niên Kim Thoa Xuyến:

  • Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và phát triển cho người cung Ly Hỏa.
  • Màu Bản Mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím. Giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sức khỏe, quyền lực và sự tự tin.
  • Màu nên hạn chế:
    • Đen, Xanh nước biển (Thủy khắc Hỏa, dễ gây suy yếu năng lượng).
    • Trắng, Xám, Ghi (Màu của Kim. Ly Hỏa khắc Kim, nên sử dụng có chừng mực để tránh hao tổn năng lượng của bản thân).
    • Vàng, Nâu đất (Màu của Thổ. Hỏa sinh Thổ, dễ bị tiết chế năng lượng, giảm sự sôi nổi).

4 Hướng Tốt (theo Cung Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh)

Ý Nghĩa Hướng
Sinh Khí (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) Đông
Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, may mắn trong quan hệ vợ chồng) Đông Nam
Diên Niên (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tăng tuổi thọ) Bắc
Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử) Nam

4 Hướng Xấu (theo Cung Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh)

Ý Nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh (Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự) Tây Bắc
Ngũ Quỷ (Tai họa, mất việc làm, cãi lộn, bệnh tật) Tây
Lục Sát (Xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn) Tây Nam
Họa Hại (Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ) Đông Bắc

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 2090 (Canh Tuất), Mệnh Kim, Cung Ly (Hỏa) nên tìm người hợp về các yếu tố Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và cuộc sống hôn nhân:

  • Về Địa Chi (Tam Hợp): Hợp với người tuổi Dần (Hổ)Ngọ (Ngựa). Sự kết hợp này mang lại may mắn, tài lộc và sự bền vững trong mối quan hệ, đặc biệt trong công việc và hôn nhân.
  • Về Ngũ Hành (Mệnh Niên Kim): Nên chọn người có Mệnh Thổ (Thổ sinh Kim, tương sinh rất tốt, giúp đỡ và phát triển lẫn nhau) hoặc Mệnh Kim (tương hỗ, cùng chí hướng, dễ dàng đồng cảm và hợp tác).
  • Về Cung Mệnh (Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh): Hợp với người thuộc các cung Khảm, Chấn, Tốn, Ly (cùng thuộc Đông Tứ Mệnh). Sự hòa hợp về cung mệnh giúp cuộc sống hôn nhân, gia đình êm ấm, thuận lợi và ít xảy ra mâu thuẫn.
  • Các tuổi cụ thể thường được xem là hợp: Tuổi Dần, Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Nhâm Dần, Quý Mão... (cần xem xét thêm các yếu tố cụ thể của từng người để có đánh giá chính xác nhất).
  • Các tuổi nên tránh (Tứ Hành Xung / Ngũ Hành khắc): Tuổi Thìn, Sửu, Mùi (Tứ Hành Xung với Tuất, dễ gây bất hòa), người mệnh Hỏa (Hỏa khắc Kim, dễ gây xung khắc) và người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài, dễ gây bất đồng quan điểm, khó hòa hợp).