(Thông tin được tính toán dựa trên năm sinh và Cung Mệnh Ly Hỏa theo yêu cầu)
| Năm Sinh Dương Lịch | 2090 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Canh Tuất |
| Mệnh Ngũ Hành (Mệnh Niên) | Kim (Kim Thoa Xuyến) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Ly (Hỏa) |
| Quẻ Mệnh | Đông Tứ Mệnh |
Dựa trên Cung Mệnh Ly (Hỏa) và Mệnh Niên Kim Thoa Xuyến:
| Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|
| Sinh Khí (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) | Đông |
| Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, may mắn trong quan hệ vợ chồng) | Đông Nam |
| Diên Niên (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tăng tuổi thọ) | Bắc |
| Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử) | Nam |
| Ý Nghĩa | Hướng |
|---|---|
| Tuyệt Mệnh (Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự) | Tây Bắc |
| Ngũ Quỷ (Tai họa, mất việc làm, cãi lộn, bệnh tật) | Tây |
| Lục Sát (Xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn) | Tây Nam |
| Họa Hại (Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ) | Đông Bắc |
Nam sinh năm 2090 (Canh Tuất), Mệnh Kim, Cung Ly (Hỏa) nên tìm người hợp về các yếu tố Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và cuộc sống hôn nhân: