Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2088

1. Mệnh & Cung Mệnh

Dành cho nam sinh năm 2088 (Mậu Thìn), theo Âm lịch là năm Mậu Thìn.

Tiêu chí Thông tin
Năm sinh Dương lịch 2088
Năm sinh Âm lịch Mậu Thìn
Thiên Can Mậu
Địa Chi Thìn
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Đại Lâm Mộc (Gỗ Rừng Lớn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm Mậu Thìn (Đại Lâm Mộc) mang trong mình sự vững chãi, kiên cường của cây cổ thụ trong rừng, kết hợp với tính cách của người cung Khôn Thổ.

  • Kiên định, Mạnh mẽ: Có ý chí vững vàng, quyết đoán, không dễ bị lay chuyển. Luôn hướng về phía trước, có hoài bão lớn.
  • Nhân hậu, Bao dung: Mang tính cách của Mộc, là người có lòng trắc ẩn, yêu thương con người, thích giúp đỡ người khác.
  • Thực tế, Cẩn trọng: Người cung Khôn Thổ thường rất thực tế, cẩn trọng trong mọi việc, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.
  • Ổn định, Đáng tin cậy: Luôn tạo cảm giác an toàn cho người xung quanh, là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè.
  • Độc lập, Tự chủ: Thích tự mình giải quyết vấn đề, không muốn phụ thuộc vào người khác.
  • Đôi khi bướng bỉnh: Do sự kiên định, đôi lúc có thể trở nên cứng nhắc, khó chấp nhận ý kiến khác.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Việc lựa chọn màu sắc cần cân bằng giữa Mệnh (Đại Lâm Mộc) và Cung Mệnh (Khôn Thổ).

  • Màu Tương Hợp (Mộc): Xanh lá cây (tốt cho bản mệnh Mộc).
  • Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen (rất tốt cho bản mệnh Mộc).
  • Màu Tương Hợp (Thổ): Vàng đất, Nâu đất (rất tốt cho Cung Mệnh Khôn Thổ).
  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Cam, Hồng, Tím (tốt cho Cung Mệnh Khôn Thổ).
  • Màu Kỵ:
    • Trắng, Bạc, Ghi (Kim khắc Mộc, Thổ sinh Kim dễ hao tổn năng lượng).
    • Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ, cần cân nhắc sử dụng với Cung Mệnh Khôn Thổ).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (theo Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

4 Hướng Tốt 4 Hướng Xấu
1. Sinh Khí: Đông Bắc (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) 1. Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Phá sản, bệnh tật chết người, thị phi)
2. Phục Vị: Tây Nam (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử) 2. Ngũ Quỷ: Đông (Mất việc làm, tai nạn, cãi lộn, bệnh tật)
3. Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ) 3. Lục Sát: Bắc (Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng, mất của)
4. Diên Niên: Tây Bắc (Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu, sự nghiệp bền vững) 4. Họa Hại: Nam (Không may mắn, thị phi, thất bại)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 2088 (Mậu Thìn, Mệnh Đại Lâm Mộc, Cung Khôn Thổ) nên tìm đối tác có sự tương hợp về Địa Chi, Ngũ Hành Mệnh và Cung Mệnh để có cuộc sống hài hòa, thịnh vượng.

  • Theo Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
    • Tam Hợp: Hợp với tuổi Thân (Khỉ)Tý (Chuột).
      Ví dụ: Người tuổi Thân (như 2080, 2092), tuổi Tý (như 2084, 2096).
    • Lục Hợp: Hợp với tuổi Dậu (Gà).
      Ví dụ: Người tuổi Dậu (như 2081, 2093).
  • Theo Ngũ Hành Mệnh (Mệnh Đại Lâm Mộc):
    • Hợp với người có Mệnh Thủy (Thủy sinh Mộc).
    • Hợp với người có Mệnh Mộc (Mộc tương hợp).
    • Hợp với người có Mệnh Hỏa (Mộc sinh Hỏa).
  • Theo Cung Mệnh (Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh):

    Nam Khôn Thổ nên kết hợp với nữ thuộc Tây Tứ Mệnh để hôn nhân hòa hợp, gia đạo an yên.

    • Nữ Cung Khôn (Thổ)
    • Nữ Cung Cấn (Thổ)
    • Nữ Cung Đoài (Kim)
    • Nữ Cung Càn (Kim)

Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo chung. Để có kết quả chính xác và chi tiết hơn, cần xem xét thêm giờ sinh, ngày sinh và các yếu tố tử vi cá nhân khác.