Thông tin chi tiết về nam sinh năm 2084 (Giáp Thìn)

Lưu ý: Thông tin này dựa trên cung Càn Kim theo yêu cầu, dù tính toán theo năm sinh có thể ra cung khác.

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Âm lịch Giáp Thìn
Ngũ hành (Nạp Âm Mệnh) Phúc Đăng Hỏa (Lửa đèn)
Quẻ Mệnh (Cung Mệnh) Càn Kim
Thuộc nhóm Mệnh Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2084, với Cung Mệnh Càn Kim và Nạp Âm Mệnh Phúc Đăng Hỏa, thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Mạnh mẽ, quyết đoán: Người cung Càn có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, kiên định, có chí lớn và dám nghĩ dám làm. Họ luôn tự tin vào bản thân và khả năng của mình.
  • Nhiệt huyết, năng động: Mệnh Hỏa mang lại sự nhiệt tình, sôi nổi, thích khám phá và chinh phục. Họ có tầm nhìn xa và khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
  • Kỷ luật, nghiêm túc: Sự nghiêm túc và kỷ luật là đặc điểm nổi bật của người cung Càn. Họ có nguyên tắc rõ ràng, thích sự minh bạch và đôi khi hơi cứng nhắc.
  • Độc lập, tự chủ: Họ không thích dựa dẫm vào người khác, luôn muốn tự mình giải quyết vấn đề và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
  • Nhược điểm: Đôi khi có thể nóng nảy, bộc trực do ảnh hưởng của mệnh Hỏa, hoặc quá cứng nhắc, bảo thủ trong tư duy của cung Càn. Cần học cách kiềm chế cảm xúc và linh hoạt hơn trong các mối quan hệ.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Mệnh Càn Kim:

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất. Các màu này giúp bổ trợ năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc.
  • Màu tương hợp (Kim hợp Kim): Trắng, bạc, ghi. Các màu này giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sự tự tin và ổn định.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, cam, hồng, tím. Các màu này thuộc hành Hỏa, tương khắc với Kim, có thể gây hao tổn năng lượng, bất lợi. (Lưu ý: Mặc dù Nạp Âm là Hỏa, nhưng Cung Mệnh Kim vẫn cần tránh Hỏa mạnh).
  • Màu nên hạn chế (Kim sinh Thủy, Kim khắc Mộc): Xanh dương, đen (hành Thủy, Kim bị tiết khí); xanh lá cây (hành Mộc, Kim khắc Mộc).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu

Nam Cung Càn Kim thuộc Tây Tứ Mệnh. Các hướng tốt và xấu cụ thể như sau:

Hướng Tốt (Tây Tứ Trạch) Ý Nghĩa
Sinh Khí: Tây Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y: Đông Bắc Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên: Tây Nam Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị: Tây Bắc Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử.
Hướng Xấu (Đông Tứ Trạch) Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh: Nam Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa.
Ngũ Quỷ: Đông Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.
Lục Sát: Bắc Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn.
Họa Hại: Đông Nam Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc chọn tuổi hợp tác làm ăn hay kết hôn cần xét nhiều yếu tố, bao gồm Cung Mệnh, Ngũ Hành Nạp Âm và Thiên Can Địa Chi. Dưới đây là một số gợi ý cho nam sinh năm 2084 (Giáp Thìn, Cung Càn Kim):

  • Về Cung Mệnh (Càn Kim - Tây Tứ Mệnh):
    • Đối tác/bạn đời lý tưởng nên thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để có sự hòa hợp về phong thủy, mang lại may mắn và bình an cho cả hai.
  • Về Ngũ Hành Nạp Âm (Phúc Đăng Hỏa) và Địa Chi (Thìn):
    • Hợp tác làm ăn:

      Nên chọn người có Ngũ hành Mộc (Mộc sinh Hỏa) hoặc Hỏa (Hỏa hợp Hỏa) để công việc hanh thông, phát triển. Các tuổi như: Nhâm Ngọ, Quý Mùi (Dương Liễu Mộc), Canh Thân, Tân Dậu (Tùng Bách Mộc) hoặc Giáp Tuất, Ất Hợi (Sơn Đầu Hỏa), Bính Dần, Đinh Mão (Lư Trung Hỏa).

      Về Địa Chi, các tuổi Tý, Thân, Dậu (Tam Hợp, Lục Hợp với Thìn) cũng mang lại sự hỗ trợ tốt.

    • Hôn nhân:

      Ngoài sự tương hợp về Cung Mệnh, các tuổi hợp về Can Chi và Ngũ Hành sẽ tạo nên mối quan hệ bền vững, hạnh phúc. Các tuổi được xem là rất hợp với Giáp Thìn bao gồm: Đinh Mùi, Canh Tý, Tân Sửu, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Bính Ngọ.

      Việc kết hợp với nữ giới thuộc Tây Tứ Mệnh sẽ giúp gia đình hòa thuận, êm ấm.

  • Tuổi kỵ: Nam Giáp Thìn nên hạn chế hợp tác hoặc kết hôn với các tuổi thuộc Tứ Hành Xung với Thìn là Tuất, Sửu, Mùi, và các tuổi có Ngũ hành Thủy (Hỏa khắc Thủy, nhưng Thủy cũng có thể dập Hỏa) hoặc Kim (Hỏa khắc Kim) quá mạnh, gây xung khắc, bất hòa.