| Yếu Tố | Chi Tiết |
|---|---|
| Năm Sinh Dương Lịch | 2082 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Nhâm Dậu |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Kiếm Phong Kim (Kim) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn Thổ (Thổ) - Thuộc Tây Tứ Mệnh |
Nam sinh năm Nhâm Dậu, cung Cấn Thổ thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng của người thuộc hành Thổ và con giáp Dậu, kết hợp với Mệnh Kim:
Dựa trên nguyên lý Ngũ Hành, cung Cấn thuộc hành Thổ, tương hợp và tương sinh với các màu sau:
Nam sinh cung Cấn thuộc Tây Tứ Mệnh, có các hướng tốt và xấu như sau:
| Hướng Tốt | Hướng Xấu |
|---|---|
| Sinh Khí: Tây Nam (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) | Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Phá sản, bệnh tật chết người, thị phi) |
| Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân) | Ngũ Quỷ: Đông (Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã) |
| Diên Niên: Tây Bắc (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu) | Lục Sát: Nam (Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn) |
| Phục Vị: Đông Bắc (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử) | Họa Hại: Bắc (Không may mắn, thị phi, thất bại) |
Để đạt được sự hòa hợp và thành công, nam sinh cung Cấn Thổ nên kết hợp với những người có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh. Ngoài ra, cần xét đến yếu tố Ngũ Hành và Địa Chi: