Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2078 (Cung Chấn Mộc)

I. Mệnh & Cung Mệnh

Thông Tin Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2078
Năm Sinh Âm Lịch Mậu Thân
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn) - Hành Thổ
Cung Mệnh (Bát Trạch) Chấn - Thuộc Đông Tứ Mệnh
Ngũ Hành của Cung Mộc

II. Tính Cách Nổi Bật (Cung Chấn Mộc)

Nam giới cung Chấn thường mang trong mình năng lượng của sấm sét và mùa xuân, biểu tượng cho sự khởi đầu và phát triển. Họ có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Năng Động, Nhiệt Huyết: Luôn tràn đầy năng lượng, thích khám phá, không ngừng vận động và tìm kiếm những điều mới mẻ.
  • Tiên Phong, Quyết Đoán: Có tố chất lãnh đạo, thích đi đầu, dám nghĩ dám làm và đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • Thẳng Thắn, Bộc Trực: Tính cách trung thực, nói thẳng nói thật, không thích sự vòng vo hay lừa dối. Điều này đôi khi khiến họ dễ làm mất lòng người khác nhưng lại được tin tưởng vì sự chân thành.
  • Khát Vọng Thành Công: Luôn có ý chí vươn lên mạnh mẽ, không ngại khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu.
  • Dễ Nóng Vội, Bốc Đồng: Do tính cách nhiệt huyết, đôi khi họ dễ trở nên nóng nảy, thiếu kiên nhẫn hoặc đưa ra quyết định vội vàng.
  • Thiếu Kiên Định (một số trường hợp): Đôi khi, sự đa năng và thích khám phá có thể khiến họ thiếu kiên định trong một lĩnh vực cụ thể, dễ thay đổi mục tiêu.

III. Phong Thủy Hợp Mệnh

1. Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Mệnh Đại Trạch Thổ)

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (giúp tăng cường năng lượng, may mắn).
  • Màu Tương Hợp (Thổ hợp Thổ): Vàng đất, Nâu (giúp củng cố bản mệnh, ổn định).
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây (nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng).

2. Các Hướng Tốt & Xấu (Dựa trên Cung Chấn Mộc - Đông Tứ Mệnh)

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí: Nam Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y: Bắc Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên: Đông Nam Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
Phục Vị: Đông Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh: Tây Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa.
Ngũ Quỷ: Tây Bắc Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.
Lục Sát: Đông Bắc Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Họa Hại: Tây Nam Không may mắn, thị phi, thất bại.

IV. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn đối tác làm ăn hoặc bạn đời hợp tuổi sẽ giúp tăng cường may mắn, hòa hợp và thịnh vượng. Dựa trên Can Chi (Mậu Thân) và Mệnh (Đại Trạch Thổ):

1. Tuổi Hợp

  • Theo Tam Hợp: Tý, Thìn (Thân - Tý - Thìn là bộ ba tam hợp, mang lại sự tương trợ và phát triển).
  • Theo Lục Hợp: Tỵ (Thân - Tỵ là cặp đôi lục hợp, mang lại sự gắn kết và hòa thuận).
  • Theo Ngũ Hành (Mệnh Thổ):
    • Người có Mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ): Bính Dần, Đinh Mão, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Tý, Kỷ Sửu...
    • Người có Mệnh Thổ (Thổ hợp Thổ): Mậu Dần, Kỷ Mão, Bính Thìn, Đinh Tỵ, Canh Ngọ, Tân Mùi, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Bính Tuất, Đinh Hợi...

2. Tuổi Kỵ

  • Theo Tứ Hành Xung: Dần, Hợi (Thân - Dần - Tỵ - Hợi là bộ tứ hành xung, dễ xảy ra mâu thuẫn, xung khắc).
  • Theo Ngũ Hành (Mệnh Thổ):
    • Người có Mệnh Mộc (Mộc khắc Thổ): Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Nhâm Tý, Quý Sửu, Canh Dần, Tân Mão...
    • Người có Mệnh Thủy (Thổ khắc Thủy, dễ hao tổn năng lượng của bản thân): Bính Ngọ, Đinh Mùi, Giáp Thân, Ất Dậu, Nhâm Thìn, Quý Tỵ...