Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2073 (Cung Cấn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Âm Lịch | Quý Tỵ |
| Mệnh Niên (Ngũ Hành) | Trường Lưu Thủy (Hành Thủy) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn (Hành Thổ) |
(Lưu ý: Mệnh Niên là mệnh theo năm sinh, Cung Mệnh là mệnh theo Bát Trạch, dùng để xem hướng nhà, hôn nhân.)
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2073, thuộc cung Cấn Thổ, thường mang những nét tính cách đặc trưng của người mệnh Thổ:
- Điềm tĩnh, kiên nhẫn: Họ có khả năng giữ bình tĩnh, suy nghĩ thấu đáo trước mọi vấn đề, không vội vàng hấp tấp.
- Đáng tin cậy, trách nhiệm: Là người có tinh thần trách nhiệm cao, luôn hoàn thành công việc một cách chắc chắn, được mọi người tin tưởng.
- Sống nội tâm, tình cảm: Dù vẻ ngoài có thể trầm lặng, ít thể hiện cảm xúc, nhưng bên trong họ lại rất sâu sắc và sống tình cảm với người thân, bạn bè.
- Thích sự ổn định: Ưa thích cuộc sống an toàn, ít biến động, luôn tìm kiếm sự vững chắc, bền vững trong mọi khía cạnh từ công việc đến các mối quan hệ.
- Cố chấp (đôi khi): Đôi lúc có thể hơi bảo thủ, khó thay đổi quan điểm đã định hoặc khó thích nghi với môi trường mới.
- Có khả năng tích lũy: Họ thường có tầm nhìn dài hạn và khả năng tích góp, xây dựng nền tảng tài chính, sự nghiệp vững chắc.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Cấn Thổ)
Màu Sắc Hợp Mệnh:
Dựa trên Cung Mệnh Thổ, các màu sắc tương sinh và tương hợp sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe:
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Những màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại sự may mắn.
- Màu Tương Hợp (Thổ): Vàng đất, Nâu đất, Be. Các màu này giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định, vững chắc.
- Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ, Thủy hao Thổ): Xanh lá cây (Mộc), Xanh dương, Đen (Thủy). Nên hạn chế sử dụng những màu này để tránh hao tổn năng lượng và gặp phải những điều không may.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Bát Trạch):
| 4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh) | 4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh) |
| Sinh Khí: Tây Nam (thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức) | Tuyệt Mệnh: Đông Nam (tai họa, bệnh tật, phá sản, chết chóc) |
| Thiên Y: Tây (cải thiện sức khỏe, trường thọ, phúc lộc) | Ngũ Quỷ: Đông (mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng) |
| Diên Niên: Tây Bắc (củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu) | Lục Sát: Nam (xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn) |
| Phục Vị: Đông Bắc (tăng cường sức mạnh tinh thần, may mắn trong thi cử, công danh) | Họa Hại: Bắc (không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt) |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và thành công trong công việc cũng như hạnh phúc trong hôn nhân, nam sinh năm 2073 (Cung Cấn Thổ, Mệnh Trường Lưu Thủy) nên kết hợp với các tuổi sau:
- Trong Hôn Nhân:
- Theo Cung Mệnh (Bát Trạch): Nên chọn người nữ có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Đoài, Cấn) để đảm bảo hòa hợp về phong thủy nhà cửa, mang lại cuộc sống gia đình ấm êm, hạnh phúc.
- Theo Địa Chi (Con Giáp): Các tuổi Dậu, Sửu (thuộc Tam Hợp Tỵ - Dậu - Sửu) và Thân (thuộc Lục Hợp Tỵ - Thân) sẽ rất tốt, mang lại sự gắn kết, hòa thuận và may mắn.
- Theo Ngũ Hành: Hợp với nữ mệnh Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy (hòa hợp), giúp cuộc sống hôn nhân thêm bền vững và thịnh vượng.
- Trong Hợp Tác Làm Ăn:
- Theo Cung Mệnh (Bát Trạch): Lựa chọn đối tác có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh để công việc được thuận lợi, ít gặp trở ngại.
- Theo Địa Chi (Con Giáp): Các tuổi Dậu, Sửu, Thân sẽ mang lại sự phát triển, tài lộc dồi dào và sự hợp tác ăn ý.
- Theo Ngũ Hành: Các mệnh Kim và Thủy cũng rất phù hợp để cùng nhau gây dựng sự nghiệp, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
(Lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, dựa trên các nguyên lý phong thủy truyền thống và có thể thay đổi tùy theo trường phái cụ thể.)