Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2068 (Cung Tốn Mộc)

Mệnh & Cung Mệnh

Tiêu chí Chi tiết
Năm sinh Dương lịch 2068
Năm sinh Âm lịch Canh Thân
Mệnh Niên (Ngũ hành năm sinh) Thạch Lựu Mộc (Gỗ Cây Lựu Đá)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Tốn Mộc
Quẻ Trạch Đông Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2068, mang Cung Tốn Mộc, thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Thông minh, khéo léo: Có khả năng học hỏi nhanh, tư duy linh hoạt và ứng xử tinh tế.
  • Giao tiếp tốt, tài ăn nói: Dễ dàng kết nối với mọi người, có sức thuyết phục cao.
  • Ôn hòa, hiền lành: Thích sự yên bình, ghét xung đột và thường giải quyết vấn đề bằng thái độ hòa nhã.
  • Nhạy cảm, trực giác tốt: Có khả năng cảm nhận và thấu hiểu người khác sâu sắc.
  • Lòng nhân ái: Luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, có tinh thần vị tha.
  • Điểm cần lưu ý: Đôi khi thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường hoặc ý kiến của người khác.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để tăng cường vượng khí và may mắn, người cung Tốn Mộc nên ưu tiên các màu sắc sau:

  • Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây (tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển).
  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen (mang lại năng lượng hỗ trợ, nuôi dưỡng).
  • Màu cần tránh (Kim khắc Mộc): Trắng, Bạc, Ghi (có thể gây suy yếu năng lượng).

4 Hướng Tốt (Cung Tốn Mộc)

Hướng Ý nghĩa Tác dụng
Bắc (Sinh Khí) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài dồi dào. Tốt nhất cho công danh, sự nghiệp, tài lộc.
Đông (Thiên Y) Gặp thiên thời, được che chở, sức khỏe tốt. Tốt cho sức khỏe, trường thọ, tài vận.
Nam (Diên Niên) Mọi sự ổn định, gắn kết, hòa thuận. Tốt cho các mối quan hệ, tình duyên, gia đình.
Đông Nam (Phục Vị) Được sự giúp đỡ, bình yên, vững vàng. Tốt cho sự ổn định, tinh thần, học hành.

4 Hướng Xấu (Cung Tốn Mộc)

Hướng Ý nghĩa Tác dụng tiêu cực
Tây Bắc (Tuyệt Mệnh) Tuyệt tự, bệnh tật, phá sản. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tài lộc, con cái.
Tây (Ngũ Quỷ) Tai họa, bệnh tật, thị phi, cãi vã. Gây thị phi, tranh chấp, mất mát tài sản.
Tây Nam (Lục Sát) Xáo trộn, bất hòa, tai nạn. Ảnh hưởng xấu đến các mối quan hệ, dễ gặp tai nạn.
Đông Bắc (Họa Hại) Hung họa, bệnh tật, thị phi nhỏ. Gây ra những rắc rối nhỏ, bệnh vặt, mất hòa khí.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc cũng như cuộc sống hôn nhân, nam sinh năm 2068 (Cung Tốn Mộc, Mệnh Thạch Lựu Mộc) nên lựa chọn đối tác có:

  • Về Cung Mệnh: Hợp với các cung thuộc Đông Tứ Mệnh như Khảm (Thủy), Chấn (Mộc), Ly (Hỏa), Tốn (Mộc).
  • Về Ngũ Hành: Người có mệnh thuộc hành Thủy (Thủy sinh Mộc, rất tốt) hoặc hành Mộc (tương trợ, hòa hợp).
  • Tránh kết hợp: Với người có cung thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) hoặc mệnh thuộc hành Kim (Kim khắc Mộc) vì dễ gây xung khắc, bất hòa.

Việc lựa chọn đối tác hợp tuổi, hợp mệnh sẽ giúp cuộc sống hôn nhân và công việc thêm phần suôn sẻ, hạnh phúc và thịnh vượng.