Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2064 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Thông tin Chi tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2064
Năm Sinh Âm Lịch Giáp Thìn
Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm Phúc Đăng Hỏa (Lửa Đèn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ
Niên Mệnh Năm Sinh Thổ
Thuộc Quẻ Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm Giáp Thìn 2064 mang Mệnh Phúc Đăng Hỏa và Cung Cấn Thổ, thường có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Kiên định và vững vàng: Như núi (Cấn), họ có ý chí mạnh mẽ, không dễ lay chuyển trước khó khăn, thử thách. Luôn giữ vững lập trường của mình.
  • Thực tế và đáng tin cậy: Tính Thổ giúp họ sống chân thành, thực tế, luôn giữ lời hứa và là chỗ dựa vững chắc cho người thân, bạn bè.
  • Sống nội tâm, cẩn trọng: Họ thường ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài, suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động. Đôi khi có vẻ trầm tính, ít nói, nhưng sâu sắc.
  • Trách nhiệm cao: Luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, có tinh thần trách nhiệm với gia đình và công việc. Họ rất coi trọng bổn phận của mình.
  • Thông minh, ấm áp tinh tế: Mệnh Phúc Đăng Hỏa tượng trưng cho ngọn lửa đèn, không bùng cháy dữ dội nhưng bền bỉ, soi sáng. Điều này mang lại sự thông minh, tinh tế, ấm áp và khả năng dẫn dắt ngầm, có tầm nhìn xa.
  • Hơi bảo thủ: Đôi khi họ có thể hơi cố chấp, ít thích sự thay đổi đột ngột hoặc mạo hiểm.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Cấn Thổ & Mệnh Phúc Đăng Hỏa)

Để tăng cường may mắn và tài lộc, nam sinh năm 2064 nên ưu tiên các màu sắc sau:

  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Các màu thuộc hành Hỏa sẽ bổ trợ cho Cung Thổ. Đó là Đỏ, Hồng, Tím.
  • Màu tương hợp (Thổ với Thổ): Các màu thuộc hành Thổ sẽ củng cố bản mệnh. Đó là Vàng đất, Nâu đất.
  • Màu kỵ (Mộc khắc Thổ): Nên tránh các màu thuộc hành Mộc như Xanh lá cây.
  • Màu hạn chế (Thổ khắc Thủy): Hạn chế sử dụng các màu thuộc hành Thủy như Xanh dương, Đen (có thể dùng nhưng không nên quá nhiều).

4 Hướng Tốt (Theo Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Nam Cấn Thổ nên ưu tiên các hướng sau để làm nhà, đặt bàn làm việc, giường ngủ:

Cung Tốt Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí Tây Nam Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức sống dồi dào.
Thiên Y Tây Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ.
Diên Niên Tây Bắc Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, gắn kết.
Phục Vị Đông Bắc Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử, công danh.

4 Hướng Xấu (Theo Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Cần tránh các hướng sau để hạn chế rủi ro và điều không may:

Cung Xấu Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Đông Nam Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường, tuyệt tự.
Ngũ Quỷ Đông Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, hao tài tốn của.
Lục Sát Nam Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất mát của cải.
Họa Hại Bắc Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp nhiều trở ngại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn đối tác phù hợp trong công việc và hôn nhân sẽ giúp nam sinh Giáp Thìn 2064 tăng cường may mắn, tài lộc và hạnh phúc. Ưu tiên hàng đầu là sự hòa hợp về Cung Mệnh (Tây Tứ Mệnh) và sau đó là Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm:

  • Trong kinh doanh, hợp tác:

    Nên chọn đối tác có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Đoài, Cấn) và Mệnh Ngũ Hành tương sinh hoặc tương hợp với Hỏa của nam Giáp Thìn.

    • Canh Thân (1980, 2040): Mệnh Mộc (tương sinh Hỏa), Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp Thổ). Rất tốt.
    • Kỷ Tỵ (1989, 2049): Mệnh Mộc (tương sinh Hỏa), Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp Thổ). Rất tốt.
    • Bính Dần (1986, 2046): Mệnh Hỏa (tương hợp Hỏa), Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp Thổ). Rất tốt.
    • Đinh Mão (1987, 2047): Mệnh Hỏa (tương hợp Hỏa), Cung Đoài (Tây Tứ Mệnh, tương hợp Thổ). Rất tốt.
    • Mậu Tý (1948, 2008): Mệnh Hỏa (tương hợp Hỏa), Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh - có sự khắc Cung nhưng Nạp Âm và Tam Hợp tốt có thể hóa giải).
  • Trong hôn nhân:

    Nên chọn nữ giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Đoài, Cấn) và có Mệnh Ngũ Hành tương sinh/tương hợp với Hỏa của nam Giáp Thìn để đảm bảo sự hòa hợp toàn diện.

    • Nữ tuổi Mậu Tý (1948, 2008): Mệnh Hỏa (tương hợp), Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp). Rất tốt.
    • Nữ tuổi Đinh Dậu (1957, 2017): Mệnh Hỏa (tương hợp), Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp). Rất tốt.
    • Nữ tuổi Canh Thân (1980, 2040): Mệnh Mộc (tương sinh), Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp). Rất tốt.
    • Nữ tuổi Kỷ Sửu (1949, 2009): Mệnh Hỏa (tương hợp), Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp). Rất tốt.
    • Nữ tuổi Tân Mão (1951, 2011): Mệnh Mộc (tương sinh), Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh, tương hợp). Rất tốt.

Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Hạnh phúc và thành công trong cuộc sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tính cách, đạo đức, sự thấu hiểu và sự cố gắng chung của mỗi người.