Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2058 (Mậu Ngọ) - Cung Khôn Thổ

Mệnh & Cung Mệnh

Yếu tố Chi tiết
Năm sinh Âm lịch Mậu Ngọ (2058)
Mệnh (Nạp Âm Ngũ Hành) Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn Thổ
Niên Mệnh Năm Sinh Thổ

Tính Cách Nổi Bật

  • Ổn định và đáng tin cậy: Có tính cách trầm ổn, kiên định, luôn giữ lời hứa và là chỗ dựa vững chắc cho mọi người.
  • Thực tế và chăm chỉ: Luôn đặt chân trên mặt đất, làm việc có phương pháp, tỉ mỉ và không ngại khó khăn để đạt được mục tiêu.
  • Kiên nhẫn và bền bỉ: Sở hữu sự nhẫn nại phi thường, không dễ nản lòng trước thử thách, có khả năng chịu đựng áp lực tốt.
  • Bao dung và nhân hậu: Có tấm lòng rộng lượng, giàu lòng trắc ẩn, luôn quan tâm và giúp đỡ người khác.
  • Thận trọng và ít mạo hiểm: Ưu tiên sự an toàn và ổn định, thường suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, ít khi đưa ra quyết định vội vàng.
  • Giỏi quản lý và tổ chức: Có khả năng sắp xếp công việc, quản lý tài chính và tài nguyên một cách hiệu quả.
  • Hơi thụ động, thích hợp làm người hỗ trợ: Đôi khi thiếu sự chủ động, nhưng lại là một người cộng sự, hỗ trợ tuyệt vời, biết lắng nghe và phối hợp.
  • Sống nội tâm, thích sự bình yên: Thường hướng nội, thích không gian riêng tư, tìm kiếm sự hài hòa và bình yên trong cuộc sống.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Khôn Thổ và Mệnh Thiên Thượng Hỏa:

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam (thuộc hành Hỏa).
  • Màu Tương Hợp (Thổ): Vàng Đất, Nâu (thuộc hành Thổ).
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Nên tránh các màu thuộc hành Mộc như Xanh Lá Cây.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Tây Bắc (Sinh Khí) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, sức khỏe dồi dào.
Tây (Thiên Y) Gặp thiên thời địa lợi, được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ.
Đông Bắc (Diên Niên) Mọi sự ổn định, gắn kết, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
Tây Nam (Phục Vị) Sức mạnh tinh thần, sự bình yên, may mắn trong học hành, công việc.

4 Hướng Xấu

Hướng Ý nghĩa
Đông Nam (Tuyệt Mệnh) Rất xấu, bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc.
Đông (Ngũ Quỷ) Gặp nhiều tai họa, bệnh tật, mất việc, cãi lộn, thị phi.
Bắc (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Nam (Họa Hại) Gặp phải những điều không may, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi hợp (Tam Hợp, Lục Hợp):
    • Rất tốt: Dần (Hổ), Tuất (Chó), Mùi (Dê). Những tuổi này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ, và thành công lớn trong cả công việc lẫn tình duyên.
  • Tuổi nên tránh (Tứ Hành Xung):
    • Xung khắc: Tý (Chuột), Mão (Mèo), Dậu (Gà). Nên hạn chế hợp tác hoặc kết hôn với những tuổi này để tránh xung đột, bất hòa và khó khăn.