Thông tin chi tiết về nam sinh năm 2053 (Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Thông Tin
Năm Sinh Dương Lịch 2053
Năm Sinh Âm Lịch Quý Sửu
Mệnh (Nạp Âm) Tang Đố Mộc (Gỗ Cây Dâu)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật (Cung Khảm Thủy)

Nam sinh cung Khảm Thủy thường mang những đặc điểm tính cách sau:

  • Thông minh, sâu sắc: Người cung Khảm có trí tuệ sắc bén, khả năng suy nghĩ logic và phân tích vấn đề tốt. Họ thường có cái nhìn sâu sắc về mọi việc.
  • Linh hoạt, thích nghi tốt: Giống như nước, họ có khả năng thích nghi với nhiều môi trường và hoàn cảnh khác nhau, dễ dàng thay đổi để phù hợp với tình hình.
  • Kiên cường, bền bỉ: Dù gặp khó khăn, thử thách, họ vẫn giữ được sự kiên trì, bền bỉ để vượt qua. Sức mạnh nội tâm của họ rất lớn.
  • Trực giác tốt: Họ thường có trực giác mạnh mẽ, khả năng cảm nhận và dự đoán khá chính xác về người và việc.
  • Nội tâm, ít bộc lộ: Đôi khi họ khá kín đáo, ít khi bộc lộ cảm xúc thật ra bên ngoài. Họ thích giữ mọi chuyện trong lòng và tự mình giải quyết.
  • Thích khám phá, tìm tòi: Luôn có sự tò mò, ham học hỏi và tìm hiểu những điều mới mẻ, bí ẩn.
  • Nhược điểm: Đôi khi dễ rơi vào trạng thái trầm tư, lo âu hoặc có xu hướng cô độc, khó chia sẻ. Cần chú ý cân bằng cảm xúc.

Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Khảm Thủy)

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Các màu thuộc hành Kim sẽ hỗ trợ, mang lại may mắn.
    • Trắng, Bạc, Xám
  • Màu Tương Hợp (Thủy): Các màu thuộc hành Thủy sẽ tương trợ, giúp củng cố bản mệnh.
    • Đen, Xanh Dương đậm
  • Màu Kỵ (Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa): Nên hạn chế sử dụng các màu thuộc hành Thổ và Hỏa.
    • Hành Thổ: Nâu, Vàng đất
    • Hành Hỏa: Đỏ, Cam, Tím

4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh - Cung Khảm)

Cung Tốt Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí Đông Nam Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Thiên Y Đông Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Diên Niên Nam Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Phục Vị Bắc Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học tập, thi cử.

4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh - Cung Khảm)

Cung Xấu Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Tây Nam Mang họa chết chóc, bệnh tật, phá sản, thị phi.
Ngũ Quỷ Tây Gặp tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi vã.
Lục Sát Tây Bắc Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Họa Hại Đông Bắc Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và tình duyên, nam sinh cung Khảm Thủy nên chọn người có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh.

  • Về Cung Mệnh (Bát Trạch):
    • Hợp nhất với các cung thuộc Đông Tứ Mệnh: Chấn, Tốn, Ly.
    • Tránh các cung thuộc Tây Tứ Mệnh: Càn, Đoài, Cấn, Khôn.
  • Về Thiên Can - Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp, Tứ Trụ):
    • Đối với người tuổi Quý Sửu (nam sinh 2053), các tuổi hợp trong Tam Hợp: Tỵ (Rắn), Dậu (Gà).
    • Tuổi hợp trong Lục Hợp: Tý (Chuột).
  • Một số tuổi cụ thể hợp (kết hợp Cung Mệnh và Địa Chi):
    • Nam sinh Quý Sửu (2053) hợp với nữ sinh Giáp Tý (2044): Cung Khảm gặp Khảm (Phục Vị), Mệnh Thủy gặp Kim (tương sinh).
    • Nam sinh Quý Sửu (2053) hợp với nữ sinh Ất Dậu (2065): Cung Khảm gặp Chấn (Thiên Y), Mệnh Thủy gặp Thủy (tương hợp).
    • Nam sinh Quý Sửu (2053) hợp với nữ sinh Đinh Tỵ (2057): Cung Khảm gặp Tốn (Sinh Khí), Mệnh Mộc gặp Thổ (tuy khắc nhưng Sinh Khí hóa giải).

Lưu ý: Thông tin phong thủy mang tính tham khảo, cần kết hợp với các yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất.