Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2052 (Cung Khôn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm): Bích Thượng Thổ (Đất trên tường)
Cung Mệnh (Trạch Quái): Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)
Ngũ Hành Cung Mệnh: Thổ

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2052 mang trong mình cả hai yếu tố Bích Thượng Thổ (đất trên tường vững chãi) và Khôn Thổ (đất mẹ bao dung, kiên nhẫn). Sự kết hợp này tạo nên một người có tính cách vô cùng ổn định, thực tế và đáng tin cậy.

  • Kiên nhẫn và bền bỉ: Là người có khả năng chịu đựng cao, không ngại khó khăn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
  • Thực tế và đáng tin cậy: Luôn đặt chân trên mặt đất, suy nghĩ logic và hành động có kế hoạch. Là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè.
  • Hiền lành và bao dung: Mang trong mình sự bao dung của đất mẹ, dễ thông cảm, biết lắng nghe và ít khi nóng giận.
  • Chăm chỉ và có trách nhiệm: Luôn hoàn thành tốt công việc được giao, có ý thức trách nhiệm cao với bản thân và cộng đồng.
  • Hơi bảo thủ: Đôi khi có xu hướng giữ vững quan điểm, khó chấp nhận sự thay đổi hoặc ý kiến mới lạ. Có thể chậm thích nghi với môi trường mới.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Với Cung Mệnh Khôn Thổ và Mệnh Bích Thượng Thổ, các màu sắc thuộc hành Hỏa và Thổ sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe:

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn, phát triển sự nghiệp.
  • Màu Tương Hợp (Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Giúp củng cố sự ổn định, vững chắc, mang lại bình an và tài lộc.
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên tránh vì Mộc sẽ hút chất dinh dưỡng từ Thổ, gây suy yếu và cản trở.
  • Màu Tránh (Thổ khắc Thủy, Thổ sinh Kim): Xanh dương, Đen (Thổ khắc Thủy, nhưng cũng tiêu hao năng lượng của Thổ). Trắng, Bạc, Ghi (Thổ sinh Kim, làm Thổ suy yếu).

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Nam sinh Khôn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh, nên các hướng tốt cho sự phát triển và may mắn là:

Hướng Tốt Ý Nghĩa
Sinh Khí: Tây Bắc Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, sức sống dồi dào.
Thiên Y: Tây Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ.
Diên Niên: Đông Bắc Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững.
Phục Vị: Tây Nam Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại bình an, may mắn trong thi cử, công việc.

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Cần tránh các hướng này để hạn chế những điều không may mắn:

Hướng Xấu Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh: Đông Nam Rủi ro về sức khỏe, bệnh tật nghiêm trọng, tán gia bại sản.
Ngũ Quỷ: Đông Gặp tai họa, thị phi, cãi vã, mất việc làm.
Lục Sát: Nam Gặp trục trặc trong các mối quan hệ, công việc, tranh chấp, kiện tụng.
Họa Hại: Bắc Gặp điều không may nhỏ nhặt, bệnh vặt, thị phi.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong cả công việc lẫn tình cảm, nam sinh Khôn Thổ nên chọn người hợp về cả Cung Mệnh (Trạch Quái) và Ngũ Hành:

  • Về Cung Mệnh (Trạch Quái): Nam Khôn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh, nên sẽ hợp với những người nữ thuộc Tây Tứ Mệnh:
    • Nữ Càn: Tạo thành Diên Niên (hòa thuận, bền vững).
    • Nữ Đoài: Tạo thành Thiên Y (sức khỏe, tài lộc).
    • Nữ Cấn: Tạo thành Sinh Khí (phát triển, thịnh vượng).
    • Nữ Khôn: Tạo thành Phục Vị (bình an, ổn định).
  • Về Ngũ Hành (Mệnh): Nam Bích Thượng Thổ sẽ hợp với người có Mệnh thuộc hành Hỏa (Hỏa sinh Thổ) hoặc hành Thổ (Thổ tương hợp), giúp bổ trợ, tương trợ lẫn nhau để cùng phát triển.
    • Hợp: Các mệnh Hỏa (Lư Trung Hỏa, Sơn Đầu Hỏa, Tích Lịch Hỏa, Phúc Đăng Hỏa, Thiên Thượng Hỏa, Sa Trung Thổ) và Thổ (Lộ Bàng Thổ, Đại Trạch Thổ, Sa Trung Thổ, Thành Đầu Thổ, Ốc Thượng Thổ).
    • Kỵ: Các mệnh Mộc (Mộc khắc Thổ) sẽ gây cản trở, hao tổn.
    • Hạn chế: Các mệnh Thủy (Thổ khắc Thủy, nhưng Thổ cũng phải hao tổn năng lượng để khắc).

Việc kết hợp hài hòa cả hai yếu tố trên sẽ mang lại một cuộc sống hôn nhân viên mãn, sự nghiệp thăng tiến và mối quan hệ hợp tác bền vững.