Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2049
(Theo Mệnh Đại Trạch Thổ và Cung Khôn Thổ)
I. Mệnh & Cung Mệnh
| Mục | Chi tiết |
| Năm Sinh Dương Lịch | 2049 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Dậu |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Đại Trạch Thổ (Đất Đầm Lầy Lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khôn Thổ |
| Hành Cung Phi | Thổ |
| Hướng Mệnh | Tây Tứ Mệnh |
II. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm Kỷ Dậu (Đại Trạch Thổ), Cung Khôn Thổ thường là người có tính cách:
- Hiền lành, bao dung: Có tấm lòng rộng mở, khoan dung, dễ tha thứ.
- Sống nội tâm, trầm tính: Ít khi bộc lộ cảm xúc ra ngoài, suy nghĩ sâu sắc.
- Tình cảm, chân thành: Tuy trầm tính nhưng rất ấm áp, đáng tin cậy trong các mối quan hệ.
- Kiên trì, nhẫn nại: Có khả năng chịu đựng tốt, không dễ bỏ cuộc trước khó khăn.
- Trách nhiệm, thực tế: Luôn hoàn thành tốt công việc được giao, có cái nhìn thực tế về cuộc sống.
- Thích sự ổn định: Ưa chuộng cuộc sống bình yên, ít biến động.
- Điểm cần lưu ý: Đôi khi có thể hơi bảo thủ, thiếu quyết đoán hoặc chậm chạp trong việc đưa ra quyết định.
III. Phong Thủy Hợp Mệnh
1. Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Các màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn.
- Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, Nâu. Các màu này giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định.
- Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy): Xanh lá cây (Mộc), Xanh dương, Đen (Thủy). Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng bản mệnh.
2. 4 Hướng Tốt (Cung Khôn)
| Tên Cung | Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Đông Bắc | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái khỏe mạnh. |
| Phục Vị | Tây Nam | Vững vàng về tinh thần, củng cố sức mạnh nội tại, may mắn trong thi cử. |
| Thiên Y | Tây | Gặp thiên thời địa lợi, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ. |
| Diên Niên | Tây Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. |
3. 4 Hướng Xấu (Cung Khôn)
| Tên Cung | Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Bắc | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai nạn. |
| Lục Sát | Đông | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai tiếng. |
| Họa Hại | Nam | Gặp nhiều điều không may, thị phi, thất bại. |
IV. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Nam sinh Kỷ Dậu (Đại Trạch Thổ), Cung Khôn Thổ nên tìm người hợp mệnh và cung để công việc thuận lợi, hôn nhân viên mãn:
- Trong công việc, hợp tác:
- Các tuổi thuộc Tam Hợp: Tỵ (Rắn), Sửu (Trâu).
- Các tuổi thuộc Lục Hợp: Thìn (Rồng).
- Các cung thuộc Tây Tứ Mệnh: Càn, Đoài, Cấn.
- Các mệnh tương sinh/tương hợp: Người mệnh Kim (Thổ sinh Kim), Hỏa (Hỏa sinh Thổ), Thổ (Thổ với Thổ).
- Trong hôn nhân, tình duyên:
- Các tuổi hợp: Tương tự như hợp tác, các tuổi Tỵ, Sửu, Thìn thường mang lại sự hòa hợp, hạnh phúc gia đình.
- Các cung hợp: Nên kết hôn với người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn) để có cuộc sống hôn nhân êm ấm, hòa thuận, ít xung đột.
- Các tuổi kỵ (tránh): Mão (Mèo), Ngọ (Ngựa), Tý (Chuột) theo Tứ Hành Xung.
- Các cung kỵ (tránh): Khảm, Ly, Chấn, Tốn (thuộc Đông Tứ Mệnh).