Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2048 (Cung Càn Kim)

*Lưu ý: Thông tin dưới đây dựa trên năm sinh 2048 (Mậu Thân) cho Nạp Âm Mệnh và Cung Càn Kim theo yêu cầu của quý vị cho Bát Trạch Mệnh.

1. Mệnh & Cung Mệnh

Nạp Âm Mệnh (Ngũ Hành) Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Càn Kim
Quẻ Càn (☰)
Thuộc Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Tố chất lãnh đạo: Có khả năng dẫn dắt, tổ chức, thích kiểm soát và chịu trách nhiệm cao.
  • Chính trực, mạnh mẽ: Kiên định, cương nghị, có lập trường vững vàng, không dễ bị lay chuyển.
  • Thông minh, sắc bén: Tư duy logic, phân tích tốt, có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • Quyết đoán, có ý chí: Một khi đã đặt ra mục tiêu sẽ kiên trì theo đuổi đến cùng.
  • Trách nhiệm cao: Luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, đáng tin cậy.
  • Điểm hạn chế: Đôi khi hơi bảo thủ, cứng nhắc, ít linh hoạt, dễ tự cao tự đại.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Càn Kim & Đại Trạch Thổ)

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim, Hỏa sinh Thổ): Vàng đất, nâu đất (thuộc Thổ). Đây là màu sắc mang lại may mắn, tài lộc, hỗ trợ phát triển.
  • Màu bản mệnh (Kim, Thổ): Trắng, bạc, xám ghi (thuộc Kim). Giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sự nghiệp và sức khỏe.
  • Màu tương khắc (Hỏa khắc Kim, Mộc khắc Thổ): Nên tránh các màu đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa); và màu xanh lá cây (thuộc Mộc).

4 Hướng Tốt (Cung Càn Kim - Tây Tứ Mệnh)

Tên Hướng Hướng Ý nghĩa
Sinh Khí Tây (Đoài) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Tây Nam (Khôn) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ.
Diên Niên Đông Bắc (Cấn) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
Phục Vị Tây Bắc (Càn) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Cung Càn Kim - Tây Tứ Mệnh)

Tên Hướng Hướng Ý nghĩa
Tuyệt Mệnh Nam (Ly) Rất xấu, gây tai họa, bệnh tật chết người, phá sản.
Ngũ Quỷ Đông (Chấn) Gây ra thị phi, tai tiếng, cãi vã, mất việc làm, hao tài.
Lục Sát Bắc (Khảm) Gây mất mát, tai nạn, tình duyên trắc trở, kiện tụng.
Họa Hại Đông Nam (Tốn) Gây ra phiền toái, bệnh vặt, thị phi nhỏ, không may mắn.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi Tam Hợp (Thân Tý Thìn): Tý (Chuột), Thìn (Rồng). Mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc và cuộc sống.
  • Tuổi Lục Hợp: Tỵ (Rắn). Hợp tác, kết duyên với tuổi Tỵ sẽ mang lại nhiều may mắn, thuận lợi.
  • Hợp theo Ngũ Hành (Thổ sinh Kim, Kim hợp Kim): Các tuổi thuộc hành Thổ (ví dụ: Sửu, Thìn, Mùi, Tuất) và Kim (ví dụ: Dậu, Thân) sẽ tương trợ, mang lại sự vững chắc.
  • Hợp theo Bát Trạch (Tây Tứ Mệnh): Người có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) sẽ có sự hòa hợp về phong thủy nhà cửa, gia đạo.
  • Tuổi nên tránh: Các tuổi Dần (Lục Xung với Thân), Hợi (Tứ hành xung với Thân), và các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tránh xung khắc, bất hòa.