Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 2042 (Cung Chấn Mộc)
Mệnh & Cung Mệnh
| Đặc điểm | Thông tin |
| Năm sinh Âm lịch | Nhâm Thìn |
| Tuổi con Giáp | Rồng |
| Mệnh Nạp Âm | Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn Mộc |
| Quẻ | Chấn (雷 - Sấm) |
| Thuộc | Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2042 có sự kết hợp của Cung Chấn Mộc và Mệnh Trường Lưu Thủy. Họ thường là người:
- Năng động, nhiệt huyết: Mang trong mình năng lượng của sấm sét (Chấn), họ luôn tràn đầy sức sống, thích khám phá và không ngừng vận động.
- Thẳng thắn, quyết đoán: Tính cách bộc trực, dám nghĩ dám làm, không ngại đối mặt với thử thách.
- Thông minh, linh hoạt: Sự uyển chuyển của Nước (Thủy) giúp họ thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh, có tư duy nhạy bén và khả năng giải quyết vấn đề.
- Có tầm nhìn xa: Giống như dòng nước chảy dài, họ có khả năng nhìn nhận mọi việc một cách bao quát, đặt ra mục tiêu lớn và kiên trì theo đuổi.
- Đôi khi nóng nảy, bộc trực: Do tính Mộc vượng và sự bùng nổ của sấm, họ có thể hơi nóng tính, nói thẳng dễ làm mất lòng người khác.
- Khó nắm bắt: Sự sâu sắc và phức tạp của Trường Lưu Thủy đôi khi khiến người khác khó hiểu được nội tâm của họ.
- Có tố chất lãnh đạo, thích sự đổi mới và tiên phong.
Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Chấn Mộc)
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen, Tím than. Những màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc.
- Màu Tương Hợp (Mộc): Xanh lá cây. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và phát triển.
- Màu Kỵ (Kim khắc Mộc): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng, gặp phải trắc trở.
- Màu Tránh (Mộc sinh Hỏa, dễ bị suy yếu): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Mặc dù Mộc sinh Hỏa là tương sinh, nhưng nếu dùng quá nhiều sẽ làm Mộc bị hao tổn năng lượng.
4 Hướng Tốt
| Sao tốt | Hướng | Ý nghĩa |
| Sinh Khí | Bắc | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thông minh hiếu thảo. |
| Phúc Đức (Diên Niên) | Đông Nam | Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, công danh sự nghiệp phát triển. |
| Thiên Y | Nam | Sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ. |
| Phục Vị | Đông | Bản thân vững vàng, công việc ổn định, tài chính vững chắc. |
4 Hướng Xấu
| Sao xấu | Hướng | Ý nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Tây | Bệnh tật chết người, tai nạn, phá sản, tuyệt tự. |
| Ngũ Quỷ | Tây Bắc | Mất của, hỏa hoạn, bệnh tật, cãi vã, thị phi. |
| Lục Sát | Đông Bắc | Gia đình bất hòa, tai nạn, kiện tụng, sức khỏe kém. |
| Họa Hại | Tây Nam | Bệnh tật, thị phi, tai tiếng, công việc khó khăn. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Dựa trên cả yếu tố Địa Chi (tuổi con giáp) và Cung Mệnh (Bát Trạch), nam sinh năm 2042 (Nhâm Thìn - Cung Chấn Mộc) sẽ hợp với các tuổi sau:
- Tuổi hợp tác làm ăn:
- Tý (Chuột): Tam Hợp với Thìn, giúp công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào.
- Thân (Khỉ): Tam Hợp với Thìn, mang lại sự linh hoạt, sáng tạo và thành công.
- Dậu (Gà): Lục Hợp với Thìn, tạo nên sự gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
- Tuổi hợp hôn nhân:
- Nữ tuổi Tý (Chuột): Cặp đôi Tam Hợp, mang lại hạnh phúc, con cái thông minh, tài lộc đầy nhà.
- Nữ tuổi Thân (Khỉ): Sự kết hợp Tam Hợp, tạo nên cuộc sống hôn nhân viên mãn, tình cảm bền chặt.
- Nữ tuổi Dậu (Gà): Lục Hợp, cuộc sống vợ chồng hòa thuận, ít cãi vã, cùng nhau xây dựng tổ ấm.
- Nữ có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh: Đặc biệt là Nữ Cung Khảm (Thủy sinh Mộc), Nữ Cung Tốn (Mộc hòa Mộc), Nữ Cung Ly (Mộc sinh Hỏa, tạo Diên Niên tốt), sẽ tạo nên sự hòa hợp về phong thủy Bát Trạch, mang lại may mắn và hạnh phúc cho gia đình.