Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2038 (Cung Đoài Kim)
Mệnh & Cung Mệnh
| Danh Mục | Thông Tin |
| Năm Sinh Âm Lịch | Mậu Thân (2038) |
| Mệnh (Nạp Âm) | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn) |
| Cung Mệnh (Cung Phi) | Đoài (Hành Kim) |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Thổ |
| Thuộc | Tây Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2038 thuộc Cung Đoài (Kim) và Mệnh Đại Trạch Thổ sẽ sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Thông minh, Lanh lợi: Có tư duy nhanh nhạy, khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức tốt. Họ hoạt bát, có khiếu hài hước và thích sự sôi động.
- Giao tiếp tốt, Khéo léo: Có tài ăn nói, dễ dàng kết nối và tạo thiện cảm với mọi người. Họ thường là trung tâm của các cuộc trò chuyện.
- Kiên định, Vững vàng: Mang đặc tính của Thổ, họ có sự ổn định, đáng tin cậy và rất có trách nhiệm với công việc và lời nói của mình. Một khi đã quyết định, họ sẽ kiên trì theo đuổi.
- Thẳng thắn, Chính trực: Yêu thích sự công bằng, ghét sự dối trá và luôn bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng, đôi khi hơi bộc trực.
- Tài năng lãnh đạo: Có khả năng dẫn dắt, tổ chức tốt, được mọi người tin tưởng và nghe theo. Họ có tầm nhìn và biết cách thúc đẩy người khác.
- Trọng tình cảm: Đề cao các mối quan hệ gia đình, bạn bè và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Họ chân thành và ấm áp.
- Hòa đồng, thích sự tự do: Thích khám phá, trải nghiệm và không thích bị gò bó. Họ dễ thích nghi với môi trường mới.
Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Đoài Kim)
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu Đất. Đây là những màu mang lại năng lượng tích cực, may mắn, tài lộc và sự hỗ trợ mạnh mẽ cho bản mệnh.
- Màu Bản Mệnh (Kim): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự bình an, ổn định và sức mạnh nội tại.
- Màu Kỵ (Nên tránh):
- Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa, Hỏa khắc Kim, dễ gây hao tổn năng lượng, cản trở tài lộc).
- Xanh Lá Cây (thuộc Mộc, Kim khắc Mộc, dễ gây hao tổn năng lượng, không tốt cho sự phát triển).
4 Hướng Tốt (Thuộc Tây Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Tây Bắc | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức sống dồi dào. |
| Thiên Y | Đông Bắc | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Diên Niên | Tây Nam | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu, hôn nhân, mang lại hòa thuận. |
| Phục Vị | Tây | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong học hành, thi cử. |
4 Hướng Xấu (Thuộc Tây Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Đông | Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, tai họa, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam | Mất việc làm, tranh chấp, thị phi, tai tiếng, hao tài tốn của. |
| Lục Sát | Bắc | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng, bệnh tật. |
| Họa Hại | Nam | Không may mắn, thị phi, cãi vã, tiểu nhân quấy phá, gặp chuyện lặt vặt. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn đối tác làm ăn hoặc bạn đời hợp tuổi sẽ giúp công việc thuận lợi, gia đình êm ấm, hạnh phúc, và hóa giải bớt những yếu tố bất lợi.
Trong Hợp Tác Làm Ăn
- Nên chọn người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Cấn, Khôn, Đoài) để cùng hướng tốt, hỗ trợ nhau trong công việc và cuộc sống.
- Ưu tiên người có Mệnh tương sinh hoặc bình hòa với Đại Trạch Thổ (Thổ sinh Kim, Thổ với Thổ): Người mệnh Hỏa (ví dụ: Lư Trung Hỏa, Sơn Đầu Hỏa, v.v.) hoặc mệnh Thổ khác (ví dụ: Thành Đầu Thổ, Bích Thượng Thổ).
- Các tuổi Tý, Thìn (thuộc tam hợp Thân - Tý - Thìn) sẽ mang lại sự tương trợ, phát triển mạnh mẽ và bền vững cho công việc kinh doanh.
Trong Hôn Nhân
- Nữ giới có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Cấn, Khôn, Đoài) sẽ mang lại sự hòa hợp về phong thủy, giúp gia đình êm ấm, hạnh phúc.
- Các tuổi sau đây thường được xem là hợp với nam Mậu Thân (2038) về mặt địa chi, thiên can và ngũ hành nạp âm:
- Nữ tuổi Tý, Thìn: Thuộc tam hợp Thân - Tý - Thìn, mang lại sự hòa hợp, gắn kết sâu sắc, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và sự nghiệp.
- Nữ tuổi Tỵ: Thuộc lục hợp Thân - Tỵ, giúp tình cảm bền chặt, gia đình ấm êm, có sự thấu hiểu và sẻ chia.
- Các tuổi có thiên can hợp với Mậu (như Quý) cũng mang lại sự thuận lợi.
- Nữ giới có Mệnh Hỏa hoặc Thổ sẽ tương sinh hoặc bình hòa với Mệnh Đại Trạch Thổ của nam giới, tạo nền tảng vững chắc cho gia đình.
- Nên tránh các tuổi tứ hành xung (Dần, Hợi) nếu xét riêng về địa chi, nhưng sự kết hợp tổng thể giữa Mệnh, Cung, Can, Chi là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hòa hợp.
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên lý phong thủy truyền thống. Để có cái nhìn chính xác và chi tiết nhất, cần xem xét lá số tử vi cá nhân đầy đủ (ngày, giờ, tháng, năm sinh).