Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2032 (Cung Tốn Mộc)
Mệnh & Cung Mệnh
| Loại Mệnh | Thông Tin | Ngũ Hành |
| Năm Sinh Âm Lịch | Nhâm Tý | Thủy |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Tang Đố Mộc | Mộc |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Tốn | Mộc |
| Quẻ Cung | Đông Tứ Mệnh | |
Giải thích: Nam sinh năm Nhâm Tý 2032 có mệnh Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu). Cung Mệnh là Tốn, thuộc Mộc và nằm trong nhóm Đông Tứ Mệnh.
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2032 mang trong mình sự kết hợp của mệnh Tang Đố Mộc và cung Tốn Mộc, tạo nên những nét tính cách đặc trưng:
- Thông minh, lanh lợi: Có khả năng học hỏi nhanh, tư duy linh hoạt và có óc sáng tạo.
- Khéo léo trong giao tiếp: Nổi bật với tài ăn nói, khả năng thuyết phục và dễ dàng tạo thiện cảm với người khác. Thích nghi tốt trong các môi trường xã hội.
- Hiền lành, ôn hòa: Tính tình bao dung, nhân hậu, ít khi nóng giận hay tranh cãi. Luôn muốn duy trì hòa khí.
- Yêu tự do, phóng khoáng: Thích khám phá, trải nghiệm những điều mới lạ, không thích bị ràng buộc.
- Nhạy cảm, nội tâm: Đôi khi sống khép kín, suy nghĩ nhiều, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
- Điểm yếu: Dễ bị dao động, thiếu kiên định khi đứng trước các quyết định lớn, đôi khi thiếu quyết đoán và dễ bị người khác tác động. Cần rèn luyện ý chí mạnh mẽ hơn.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Tốn Mộc và Mệnh Tang Đố Mộc)
- Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh dương, Xanh nước biển. Đây là những màu mang lại năng lượng tích cực, may mắn, tài lộc và sự phát triển.
- Màu Tương Hợp (Mộc hợp Mộc): Xanh lá cây. Giúp tăng cường sức khỏe, sự bình an và phát huy tối đa năng lực bản thân.
- Màu Khắc Kỵ (Kim khắc Mộc): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. Nên hạn chế sử dụng để tránh những điều không may mắn, cản trở.
- Màu Chế Khắc (Mộc khắc Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Có thể sử dụng nhưng cần cân nhắc, không nên quá lạm dụng.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Tốn Mộc - Đông Tứ Mệnh)
| Loại Hướng | Tên Sao | Ý Nghĩa |
| Hướng Tốt | Sinh Khí (Bắc) | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thông minh. |
| Thiên Y (Đông) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Địa Vị (Nam) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè. |
| Phục Vị (Đông Nam) | Bình yên, vững vàng, tài chính ổn định, may mắn trong thi cử. |
| Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh (Tây) | Mất mát, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi. |
| Ngũ Quỷ (Tây Bắc) | Tai họa, bệnh tật, cãi vã, mất việc làm, phá sản. |
| Lục Sát (Đông Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng, kiện tụng. |
| Họa Hại (Tây Nam) | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp tác làm ăn hay kết hôn là rất quan trọng để mang lại may mắn, tài lộc và hạnh phúc.
- Tuổi Hợp Tác Làm Ăn (Tam Hợp, Lục Hợp, Ngũ Hành Tương Sinh/Tương Hợp):
- Tuổi Tam Hợp: Thìn (Rồng), Thân (Khỉ). Sự kết hợp này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát triển.
- Tuổi Lục Hợp: Sửu (Trâu). Đem lại sự gắn kết, ổn định và bền vững.
- Ngũ Hành Tương Sinh/Tương Hợp: Các tuổi thuộc mệnh Thủy (ví dụ: Bính Tý, Đinh Sửu, Giáp Thân, Ất Dậu, Nhâm Thìn, Quý Tỵ) và Mộc (ví dụ: Canh Dần, Tân Mão, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ).
- Tuổi Hợp Hôn Nhân (Dựa trên Ngũ Hành, Thiên Can, Địa Chi, Cung Mệnh):
- Cung Mệnh Hợp: Nữ có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Chấn, Ly, Tốn) sẽ rất hợp với nam Tốn Mộc.
- Tuổi Tốt: Các tuổi như Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Canh Thân (1980), Tân Dậu (1981), Nhâm Tý (2032 - cùng tuổi), Quý Sửu (2033)... (Lưu ý: cần xem xét chi tiết hơn về Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh của cả hai để có kết luận chính xác nhất).
- Tuổi Kỵ (Tứ Hành Xung, Ngũ Hành Tương Khắc):
- Tứ Hành Xung: Ngọ (Ngựa), Mão (Mèo/Thỏ), Dậu (Gà). Nên tránh kết hợp làm ăn hoặc hôn nhân với các tuổi này để hạn chế xung đột, bất hòa.
- Ngũ Hành Tương Khắc: Các tuổi thuộc mệnh Kim (Kim khắc Mộc) và Thổ (Mộc khắc Thổ, nhưng Thổ hao Mộc, không tốt).
*Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Để có kết quả chính xác và chi tiết nhất, cần xem xét lá số tử vi cá nhân, giờ sinh, ngày sinh và các yếu tố khác.*