Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2023 (Cung Tốn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu chí | Thông tin |
| Năm sinh Dương lịch | 2023 |
| Năm sinh Âm lịch | Quý Mão |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Kim Bạch Kim |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Tốn (Mộc) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2023 mang Mệnh Kim Bạch Kim và Cung Tốn Mộc, là sự kết hợp của sự linh hoạt, mềm dẻo với ý chí kiên cường, sắc bén. Họ thường có những đặc điểm nổi bật sau:
- Thông minh, khéo léo: Người cung Tốn Mộc thường rất nhạy bén, có khả năng giao tiếp tốt và ứng xử linh hoạt trong mọi tình huống.
- Kiên cường, quyết đoán: Mệnh Kim Bạch Kim mang lại ý chí mạnh mẽ, tinh thần trách nhiệm cao và khả năng chịu đựng áp lực tốt. Họ có lập trường vững vàng và ít khi bị lung lay.
- Nhạy cảm, giàu lòng trắc ẩn: Tuy có vẻ ngoài mạnh mẽ, họ cũng rất tinh tế, biết quan tâm đến người khác và có lòng bao dung.
- Có khả năng lãnh đạo: Sự kết hợp giữa sự khéo léo trong giao tiếp và sự quyết đoán giúp họ dễ dàng dẫn dắt và tạo ảnh hưởng đến người khác.
- Cẩn trọng, đôi khi do dự: Tính cách mềm mại của Mộc có thể khiến họ đôi khi mất thời gian cân nhắc trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, dù bản chất Kim của họ rất dứt khoát.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Mệnh Kim Bạch Kim và Cung Tốn Mộc:
- Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất. Đây là những màu mang lại may mắn, tài lộc dồi dào.
- Màu Tương Hợp (Kim hợp Kim): Trắng, Bạc, Xám ghi. Giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sức khỏe và sự nghiệp.
- Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên hạn chế sử dụng để tránh những điều không may.
- Lưu ý về Cung Mộc: Mặc dù xanh lá cây là màu bản mệnh của Cung Tốn (Mộc), nhưng do Mệnh Kim khắc Mộc, nên việc sử dụng màu xanh lá cây cần cân nhắc, không nên quá lạm dụng.
3.2. 4 Hướng Tốt (Thuộc Đông Tứ Trạch)
| Hướng | Ý nghĩa |
| Bắc (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Đông (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, cuộc sống an lành. |
| Nam (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận. |
| Đông Nam (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học hành, thi cử, công danh. |
3.3. 4 Hướng Xấu (Thuộc Tây Tứ Trạch)
| Hướng | Ý nghĩa |
| Tây Bắc (Tuyệt Mệnh) | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương nặng nề. |
| Tây (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, cãi lộn, tai họa bất ngờ, thị phi. |
| Tây Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mất mát. |
| Đông Bắc (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc và cuộc sống. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có được sự nghiệp thăng tiến và cuộc sống hôn nhân viên mãn, nam sinh 2023 nên tìm đối tác hợp tác và bạn đời có Mệnh và Cung tương sinh, tương hợp:
4.1. Tuổi Hợp Tác (Kinh Doanh, Cộng Sự)
- Các tuổi thuộc hành Thổ (tương sinh với Kim Bạch Kim): Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999), Canh Ngọ (1990), Tân Mùi (1991).
- Các tuổi thuộc hành Kim (tương hợp với Kim Bạch Kim): Nhâm Thân (1992), Quý Dậu (1993), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985).
4.2. Tuổi Hôn Nhân (Bạn Đời)
- Về Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm): Nữ mệnh Thổ (tương sinh), Nữ mệnh Kim (tương hợp), hoặc Nữ mệnh Thủy (Kim sinh Thủy, chồng sẽ là chỗ dựa vững chắc cho vợ).
- Về Cung Mệnh (Bát Quái): Nữ thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Khảm, Chấn, Ly, Tốn).
- Một số tuổi nữ tiêu biểu có sự kết hợp tốt về cả Mệnh và Cung:
- Nữ Quý Hợi (1983): Mệnh Đại Hải Thủy, Cung Khảm Thủy. (Mệnh Kim sinh Thủy, Cung Tốn hợp Khảm).
- Nữ Bính Tý (1996): Mệnh Giản Hạ Thủy, Cung Khảm Thủy. (Mệnh Kim sinh Thủy, Cung Tốn hợp Khảm).
- Nữ Đinh Sửu (1997): Mệnh Giản Hạ Thủy, Cung Chấn Mộc. (Mệnh Kim sinh Thủy, Cung Tốn hợp Chấn).