Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2020 (Canh Tý)

(Cung Mệnh: Đoài Kim - Thuộc Tây Tứ Mệnh)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 2020
Năm Sinh Âm Lịch Canh Tý
Mệnh Ngũ Hành Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)
Cung Mệnh (Nam) Đoài Kim
Niên Mệnh Năm Sinh Thổ (Bích Thượng Thổ)
Niên Mệnh Cung Mệnh Kim (Đoài Kim)
Sự Tương Quan Niên Mệnh Thổ sinh Niên Mệnh Cung Kim (Rất tốt, được tương sinh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 2020 mang Mệnh Bích Thượng Thổ và Cung Đoài Kim, thường có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Thông minh, lanh lợi: Mang Thiên Can Canh (Kim) và Địa Chi Tý (Thủy), người tuổi Tý thường rất nhanh nhẹn, thông minh và có khả năng thích nghi tốt.
  • Vui vẻ, hoạt bát: Cung Đoài (Kim) đại diện cho sự vui vẻ, hòa đồng, thích giao tiếp và có tài ăn nói. Họ thường là trung tâm của sự chú ý.
  • Khéo léo, tinh tế: Có óc thẩm mỹ, thích cái đẹp và thường có năng khiếu về nghệ thuật, giao tiếp.
  • Tâm hồn tự do, phóng khoáng: Không thích bị ràng buộc, yêu thích sự tự do và khám phá.
  • Có phần bướng bỉnh, cố chấp: Đôi khi họ có thể khá bảo thủ với ý kiến của mình, khó thay đổi.
  • Đào hoa, thu hút: Với sự duyên dáng và khả năng giao tiếp, họ dễ dàng thu hút người khác giới.
  • Sự nghiệp: Có khả năng thành công trong các lĩnh vực liên quan đến giao tiếp, nghệ thuật, kinh doanh, hoặc những ngành đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Đoài Kim)

Vì Cung Đoài thuộc hành Kim, các màu sắc hợp mệnh sẽ là:

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim):
    • Vàng (đất)
    • Nâu đất

    (Các màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc)

  • Màu Bản Mệnh (Kim):
    • Trắng
    • Bạc
    • Ghi

    (Các màu này giúp duy trì sự ổn định, cân bằng và phát triển bền vững)

  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim):
    • Đỏ
    • Hồng
    • Tím

    (Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng, gặp điều không may)

3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Đoài Kim - Tây Tứ Mệnh)

Nam sinh 2020 thuộc Tây Tứ Mệnh, do đó các hướng hợp và kỵ sẽ là:

Loại Hướng Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt (Tứ Cát Hướng) Tây Bắc Sinh Khí: Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, thăng quan tiến chức.
Tây Nam Thiên Y: Gặp thiên thời được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ, tài lộc.
Đông Bắc Diên Niên: Mọi sự ổn định, tình cảm, gia đình gắn kết, hòa thuận.
Tây Phục Vị: Được sự giúp đỡ, vững vàng, tự tin, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu (Tứ Hung Hướng) Đông Tuyệt Mệnh: Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường.
Đông Nam Ngũ Quỷ: Gặp tai họa, bệnh tật, thị phi, mất của, kiện tụng.
Nam Lục Sát: Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Bắc Họa Hại: Bất hòa, gặp điều không may, thất bại, tai tiếng.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc cũng như hôn nhân, nam sinh 2020 (Cung Đoài Kim) nên chọn những tuổi sau:

  • Hợp về Cung Mệnh (Tây Tứ Mệnh):
    • Nữ Cung Càn (Tây Bắc)
    • Nữ Cung Khôn (Tây Nam)
    • Nữ Cung Cấn (Đông Bắc)
    • Nữ Cung Đoài (Tây)

    (Sự kết hợp này mang lại sự hòa hợp về bản mệnh, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và công việc.)

  • Hợp về Can Chi & Ngũ Hành:
    • Các tuổi thuộc Tam Hợp: Thân, Thìn (ví dụ: Bính Thân 2016, Canh Thìn 2000, Mậu Thân 1968, Giáp Thìn 1964)
    • Tuổi thuộc Lục Hợp: Sửu (ví dụ: Đinh Sửu 1997, Ất Sửu 1985)
    • Các tuổi có Mệnh Thổ (sinh Kim) hoặc Kim (tương hỗ)

    (Sự tương hợp về Can Chi và Ngũ Hành giúp mối quan hệ bền vững, ít xung đột, gia đình hạnh phúc, công việc thuận lợi.)

  • Các tuổi nên tránh (Tứ hành xung, khắc mệnh):
    • Ngọ, Mão, Dậu (Tứ Hành Xung với tuổi Tý)
    • Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh (ví dụ: Khảm, Ly, Chấn, Tốn)
    • Các tuổi có Mệnh Hỏa (khắc Kim)

    (Tránh những tuổi này để giảm thiểu xung đột, bất hòa và những điều không may mắn.)