| Đặc điểm | Thông tin |
|---|---|
| Năm sinh dương lịch | 2006 |
| Năm sinh âm lịch | Bính Tuất |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà - Thuộc hành Thổ) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn (Thuộc hành Mộc) |
| Niên Mệnh (Hành của Cung Mệnh) | Mộc |
| Quẻ | Chấn |
| Thuộc | Đông Tứ Mệnh |
| Cung Mệnh | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Nam | Phúc lộc vẹn toàn, công danh thăng tiến, sức sống dồi dào. |
| Thiên Y | Bắc | Sức khỏe dồi dào, trường thọ, được quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên | Đông Nam | Gia đình hòa thuận, tình duyên tốt đẹp, các mối quan hệ bền vững. |
| Phục Vị | Đông | Bản thân vững vàng, công việc ổn định, tài vận tốt, tâm lý vững vàng. |
| Cung Mệnh | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tây | Bệnh tật, tai họa, tuyệt tự, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Tây Nam | Tranh chấp, thị phi, mất của, hỏa hoạn, bệnh tật. |
| Lục Sát | Tây Bắc | Gia đình bất hòa, tai nạn, kiện tụng, sức khỏe kém. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ, làm ăn khó khăn. |