Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2004 (Cung Khôn Thổ)

Dưới đây là thông tin phong thủy và tử vi dựa trên năm sinh 2004 (Tuyền Trung Thủy) và cung mệnh Khôn Thổ (theo yêu cầu của bạn).

1. Mệnh & Cung Mệnh

Tiêu Chí Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 2004
Năm Sinh Âm Lịch Giáp Thân
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)
Cung Mệnh (Bát Quái) Khôn (Thổ)
Niên Mệnh Năm Sinh Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật (Dựa trên Cung Khôn Thổ)

Người có cung Khôn Thổ thường mang những đặc điểm nổi bật sau:

  • Ổn Định và Thực Tế: Là người có tính cách điềm đạm, vững vàng, luôn đặt sự ổn định và thực tế lên hàng đầu. Họ không thích mạo hiểm hay những thay đổi đột ngột.
  • Kiên Nhẫn và Chăm Chỉ: Rất kiên nhẫn, chịu khó và có khả năng làm việc bền bỉ. Họ không ngại khó khăn và luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu.
  • Hiền Lành và Bao Dung: Tính tình hiền hòa, bao dung, dễ gần và có lòng trắc ẩn. Họ thường là người biết lắng nghe và thấu hiểu.
  • Thích Hợp Tác và Hỗ Trợ: Có xu hướng thích làm việc nhóm, hỗ trợ người khác và tạo dựng các mối quan hệ bền vững. Họ là chỗ dựa đáng tin cậy cho bạn bè và gia đình.
  • Cẩn Trọng và Thận Trọng: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không hấp tấp vội vàng. Điều này giúp họ tránh được nhiều rủi ro không đáng có.
  • Đôi khi Thiếu Quyết Đoán: Mặt hạn chế là đôi khi họ có thể hơi thụ động, thiếu quyết đoán hoặc quá an phận, bỏ lỡ cơ hội.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Khôn (Thổ) và Mệnh Tuyền Trung Thủy:

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Các màu thuộc hành Hỏa như Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và sự thịnh vượng cho người mệnh Thổ.
  • Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Các màu thuộc hành Thổ như Vàng đất, Nâu đất. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và vững chắc.
  • Màu Nên Tránh (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thổ sinh Kim):
    • Các màu thuộc hành Mộc như Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ, gây suy yếu).
    • Các màu thuộc hành Kim như Trắng, Xám, Ghi, Bạc (Thổ sinh Kim, Thổ bị hao tổn năng lượng).
    • Các màu thuộc hành Thủy như Xanh dương, Đen (Thổ khắc Thủy, nhưng cũng có thể gây hao tổn cho bản thân Thổ nếu quá mạnh).

3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khôn Thổ)

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí (Đông Bắc) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y (Tây) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên (Tây Bắc) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị (Tây Nam) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Bắc) Phá sản, bệnh tật chết người.
Ngũ Quỷ (Đông Nam) Mất của, tai họa, bệnh tật, cãi lộn.
Lục Sát (Đông) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Hoạ Hại (Nam) Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để đạt được sự hài hòa và thịnh vượng trong công việc cũng như hạnh phúc trong hôn nhân, nam sinh năm 2004 (Giáp Thân, Tuyền Trung Thủy, Cung Khôn Thổ) nên tìm kiếm những đối tác có:

  • Trong Hợp Tác (Công việc, Kinh doanh):
    • Mệnh Tương Sinh/Bình Hòa: Tốt nhất là người mệnh Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy (Thủy bình hòa Thủy).
    • Cung Mệnh Tây Tứ Mệnh: Các tuổi có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) sẽ hỗ trợ tốt cho công việc.
    • Tuổi cụ thể tham khảo:
      • Canh Thìn (2000): Nạp Âm Bạch Lạp Kim (Kim sinh Thủy), Cung Mệnh Cấn (Thổ, hợp Khôn Thổ).
      • Tân Tỵ (2001): Nạp Âm Bạch Lạp Kim (Kim sinh Thủy), Cung Mệnh Khôn (Thổ, hợp Khôn Thổ).
      • Ất Dậu (2005): Nạp Âm Tuyền Trung Thủy (Thủy bình hòa Thủy), Cung Mệnh Đoài (Kim, hợp Khôn Thổ).
      • Mậu Tý (2008): Nạp Âm Tích Lịch Hỏa (Hỏa khắc Thủy, nhưng địa chi Tý Thân Tam Hợp - hỗ trợ tốt), Cung Mệnh Đoài (Kim, hợp Khôn Thổ).
  • Trong Hôn Nhân (Nam 2004 lấy Nữ):
    • Cung Phi Bát Trạch Hợp: Nữ giới có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) sẽ tạo nên sự hòa hợp, hạnh phúc.
      • Nam Khôn (Thổ) kết hợp Nữ Cấn (Thổ): Sinh Khí (rất tốt)
      • Nam Khôn (Thổ) kết hợp Nữ Đoài (Kim): Thiên Y (tốt)
      • Nam Khôn (Thổ) kết hợp Nữ Càn (Kim): Diên Niên (tốt)
      • Nam Khôn (Thổ) kết hợp Nữ Khôn (Thổ): Phục Vị (tốt)
    • Mệnh Nạp Âm Hợp: Nữ giới mệnh Kim hoặc Thủy sẽ tương trợ cho nam mệnh Tuyền Trung Thủy.
    • Tuổi cụ thể lý tưởng:
      • Nữ Canh Thìn (2000): Nạp Âm Bạch Lạp Kim, Cung Mệnh Cấn (Sinh Khí). Vợ chồng hòa hợp, phú quý.
      • Nữ Tân Tỵ (2001): Nạp Âm Bạch Lạp Kim, Cung Mệnh Khôn (Phục Vị). Vợ chồng ổn định, bền vững.
      • Nữ Ất Dậu (2005): Nạp Âm Tuyền Trung Thủy, Cung Mệnh Đoài (Thiên Y). Vợ chồng hòa hợp, con cái khỏe mạnh.
    • Các tuổi nên tránh: Nữ thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) hoặc có mệnh Nạp Âm khắc Thủy (Hỏa, Thổ) sẽ không mấy thuận lợi. Ví dụ: Nữ Bính Tuất (2006), Đinh Hợi (2007) đều là Ốc Thượng Thổ (Thổ khắc Thủy) và cung mệnh Ly (Đông Tứ Mệnh).